unit i wordlist Flashcards
‘attitude (n)
/ˈæt.ɪ.tʃuːd/
quan điểm, thái độ, điệu bộ
point of view, perspective, opinion
behaviour/behavior (n)
/bɪˈheɪ.vjɚ/
hành vi
way of acting, etiquette, manners
centenarian (n)
/ˌsen.təˈneə.ri.ən/
người sống thọ
the elderly, golden oldie
exhibition (n)
/ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/
triển lãm
display,
financial situation (nphr)
tình trạng tài chính
ìnfant (n)
/ˈɪn.fənt/
em bé sơ sinh
newborn
irritate (v)
/ˈɪr.ɪ.teɪt/
chọc tức
annoy, bother
insist +
/ɪnˈsɪst/ insist + on
khăng khăng, nài nỉ
demand, stand firm
memorable (a)
/ˈmem.ər.ə.bəl/
đáng nhớ
notable, remarkable
personality (n)
/ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/
nhân cách, tính cách
individuality,
to accuse s.o of (doing) sth
buộc tội
reasonable (a)
/ˈriː.zən.ə.bəl/
có lý :D
acceptable, will do
unfair (a)
/ʌnˈfeər/
k công bằng
unequal, unjust
dominate (v)
/ˈdɒm.ɪ.neɪt/
thống trị, lấn át
control, command, rule