unit 1 phrases Flashcards
xây dựng tình bạn chân thành
to build up true friendship
làm thân với ai đó
be close to sb
=be fond of
gần gũi, gắn kết với …
bị thu hút bởi
be ATTRACTED to
hợp tác với
to co-operate with
tâm sự, giãi bày
to confide in/to sb
cảm thấy thương cho · cảm thấy thông cảm cho · cảm thấy tiếc cho.
to feel sorry for
có điểm chugn, chia sẻ điểm tương đồng
to have sth in common
/to have a lot in common (with)
k có điểm chung
to have nothing in common
có cuộc gặp mặt thường xuyên
to have regular get-togethers
bị động kinh:v
to have an epileptic fit(s)
giữ ai đó tránh xa cgi
to keep sb away from sth
giữ liên lạc với ai đó
to keep in touch with sb
to keep touch/ contact with
giữ ;liên lạc trên mxh
to keep contact on social network
tôn trọng, ngưỡng mộ ai đó
look up to sb
coi thường ai đó
to look down on sb