unit i: adj + preposition Flashcards
adicted +?
addicted to
say mê nghiện
ashamed+
ashamed of
xấu hổ, hổ thẹn
abashed
attached+
attached to
gắn kết với, gần gũi, đính kèm
aware+
aware of
nhận thức
characteristic+
chẩcteristic of
đặc trưng cho
concerned+
concerned about
=worried about
lo ngại, quan ngại
curious+
curious about
tò mò về
dependent+
dependent on
phụ thuộc vào
detached+
detached from
tách ra khỏi
good+
good at
giỏi về thứ gì, giỏi làm gì
independent+
independent of
không phụ thuộc vào ai, cgi
independent from
(thường dùng cho đất nước)
obsessed +
obsessed by/with
ám ảnh bởi, ám ảnh với gì đó
sensitive+
sensitive to/aboutI think
‘sensitive to’ refers to a reaction to something:
‘Sensitive about’ refers to people’s emotions
skillful+
skillful at
tài giỏi khéo léo về việc gì đó
shocked+
shocked at/by
bất ngờ, sững sốt