unit 5 phrases Flashcards
1
Q
tận dụng
A
make use of
2
Q
bao gồm
A
be made up of
3
Q
đáp ứng nhu cầu xã hội
A
meet the social demands
4
Q
về bản chất
A
in essence
5
Q
xảy ra trước việc gì
A
prior to sth (a)
6
Q
tìm được việc làm
A
landed the job
7
Q
phụ trách việc gì
A
be in charge of sth
8
Q
đảm nhận công việc lao động chân tay
A
take over manual jobs
9
Q
đang được ktra, đang bị ktra
A
be on trial
10
Q
thay thế cho
A
in place of