unit 1 wordlist Flashcards
1
Q
a’dore (v)
A
to love, respect sb very much
ngưỡng mộ
2
Q
a’ggressive (a)
A
angry and behaving in a threatning way
hung hăng
3
Q
‘balance (V)
A
cân bằng
4
Q
‘balance (N)
A
sự cân bằng
5
Q
bond (n)
A
sự gắn kết
mối quan hệ
6
Q
‘cherish (v)
A
trân trọng
7
Q
co’incidence (n)
A
sự tình cờ
8
Q
com’mitment (n)
A
sự cam kết
9
Q
‘compliment(v)
A
khen ngợi
10
Q
count (v)
A
đếm
đáng giá trị
e.g: happiness counts more than money
11
Q
en’hance (v)
A
cải thiện
=improve
12
Q
‘envy (v) (n)
A
ghen tị, đố kị
envious (a)
13
Q
ex’tend (v)
A
to relate to or include sb/sth
liên quan, bao gồm
14
Q
extended family
A
Đại gia đình
15
Q
nuclear family
A
gia đình nhỏ (ba, mẹ, con)