unit 7 wordlist Flashcards
algebra (n)
đại số
analytic geometry
hình học giải tichs
authority (n)
người có thẩm quyền
biased (a)
thiên vị
daunting (a)
làm nản chí
deceive (v)
lừa gạt
devise (v)
nghĩ ra, vạch ra
differential calculus (n)
phép tính vi phân
disguise (v)
cải trang
dissemble (v
che đậy (cxuc, y định)
disseminate (v)
truyền bá, phổ biến
distort (v)
bóp méo, xuyên tạc
encouraging (a)
có tính khchs lệ
fugitive (n)
người chạy trốn
genuine (a)
thật, xác thực
hoax (n)
trò đánh lừa, chơi khăm
intrusion (n)
sự xâm nhập
misleading (a)
lừa gạt, làm sai lêch
mugging (n)
vụ trấn lột
neutral (a)(n)
trung lập
out-of-date
=outdated
quá hạn, lỗi thời
probability(n)
ngành toán học nghiên cứu xác suất
provocative (a)
khiêu khích, gây tranh cãi
disclose
=reveal
hé lộ
sarcastic (a)
mỉa mai, châm biếm
sophisticated (a)
tinh vi,phức tạp
theorem (n)
định lý, định luật
trickery (n)
=deception chơi khăm :b
urban legendary (n)
truyền thuyết đô thị
visual trickery (n)
đánh lừa thị giác
appreciable (a)
đáng kể, thấy rõ được
appreciative (a)
trân trọng, đánh giá cao
unappreciative (n)
đánh giá thấp
appreciably (adv)
đáng kể
appreciatively (adv)
khen ngợi, tán dương
facilitate (v)
tạo điều kiện dễ dàng
facilitation
facilitator (n)
sự tạo đk dễ dàng
người trợ giúp
honesty (n)
(dishonesty)
sự thật thà
informative
informed (a)
có nhiều thông tin
(người) am hiểu
uninformative
uninformed
transmit (v)
truyền, phát
1.transmission (n)
2.transmitter (n)
- sự phát, sự truyền, sự chuyển giao
2.người/vật/sinh vật truyền
transmissible + … (a)
transmissible to
có thể chuyển giao, truyền đặt