unit i phrases Flashcards
1
Q
đang ở tuổi thanh xuân
A
be in your teens
2
Q
được dạy dỗ, nuôi nấng bởi ai đó
A
be brought up by
noun: upbringing
3
Q
phải lòng
A
fall in love with s.o
4
Q
đính hôn với ai đó
A
get engaged to s.o
5
Q
kết hôn với ai đó
A
get married to s.o
6
Q
ly dị
A
get divorced
7
Q
đổi nghề nghiệp
A
make a change of career
8
Q
chếc ngẻo ngỏm
A
pass away
9
Q
chịu đựng
A
put up with s.o/sth
10
Q
put s.o off s.o
A
to make s.o not like s.o/sth
11
Q
start a family
A
lập gia đình
12
Q
settle down
A
ổn định cuộc sống
13
Q
split up with s.o
A
= end a relationship/marriage
chia tay
14
Q
stages of lìfe
A
giai đoạn cuộc sống
15
Q
stop s.o from doing sth
A
ngăn cản ai làm việc j