unit 5 wordlist Flashcards
outrage (v/n)
gây sốc, gây phẫn nộ
first-hand(a)
tự trải nghiệm
manifest itself (v)
manifest it’self
tự biểu hiện
bad-mannered (a)
bad-‘mannered
thô lỗ xấu tính
argue (v)
tranh cãi
geologist (n)
ge’ologist
nhà địa chất
analyze (v)
phân tích
HR
human resources
nhân sự
hologram (n)
‘hologram
ảnh ba chiều
anatomy (N)
a’natomy
giải phẫu
innovative (a)
cải tiến, đổi mới
obstacle (n)
‘obstacle
chướng ngại vật
nasty (a)
‘nasty
dơ bẩn
abstract (a)
‘abstract
trừu tượng
charge (n)
trách nhiệm
vibrant (a)
‘vibrant
rực rỡ, đầy sức sống
critical (a)
‘critical
hay phê phán, chỉ trích
compassionate (v) (a)
thương xót
light-hearted (a)
vui vẻ, thư thái
argumentative (a)
tranh cãi
observant (a)
tinh mắt, giỏi quan sát
assertion (n)
sự quả quyết, sự khẳng định
compassionately (adv)
từ bi
idealism (n)
i’dealism
chủ nghĩa lý tưởng
HR manager
quản lý nhân sự
analytical (a)
phân tích
compassion (n)
lòng trắc ẩn
outraged (a)
‘outraged
phẫn nộ
assertive (a)
quả quyết
argument (n)
lý lẽ
analysis(n)
sự phân tích, bàn phân tích, phép phân tích
inspiring (a)
in’spiring
gợi cảm hứng
gây hứng khởi
desperate (a)
‘desperate
khao khát
observe (v)
ob’serve
quan sát
detail-oriented
có khả năng chú ý các chi tiết
rất kĩ lưỡng
ecstatic(a)
ec’static
ngây ngất, đê mê
analytically (adv)
về mặt phân tích
adaptability (n)
khả năng thích ứng
hilarious (a)
hi’larious
hài hước
objective (a)
ob’jective
khách quan, k thiên vị
assertively (adv)
quả quyết, quyết đoán
assert (v)
khẳng định
justified (a)
‘justified
hợp lí, chính đáng
adapt (v)
thích nghi
adaptable (a)
có thể thích nghi
a’daptable
inflexible(a)
in’flexible
không linh hoạt
trực tính (a)
*outspoken
cởi mở phóng khoáng (a)
open-minded
cuộc phỏng vấn nhóm (n)
panel interview
sôi nổi, nồng nhiệt (a)
passionate
phụ cấp, bổng lộc(n)
perk
có sức thuyết phục
persuasive
nhà tâm lý học (n)
psychologist
nhanh trí, thông minh (a)
quick-witted
tuyển dụng (v)
recruit
nhà tuyển dụng (n)
recruiter
tháo vát, giỏi xoay sở (a)
*resourceful
kín đáo, dè dặt, giữ kẻ(a)
*reserved
bán chuyên nghiệp (a)
semi-professional
đưa vào ds sơ tuyển/dự tuyển (v/n)
shortlist
chuyên tâm (a)
*single-minded
xác định rõ (v)
specify
tự phát, ngẫu hứng (a)
spontaneous
trơ lì, mặt dày (a)
thick-skinned
chỗ khuyết, vị trí cần tuyển dụng (n)
*vacancy
biết cách cư xử, lễ phép (a)
*well-behaved