unit 3 wordlist Flashcards
abide by (phr v)
a’bide
tuân theo, chấp hành
bow tie (n)
nơ
caterer (n)
‘caterer
người/ cty cấp dưỡng
circumstance (n)
‘circumstances
hoàn cảnh, tình huống
complement (v)
‘complEment
bổ sung, bù
depict (v)
de’pict
miêu tả
disgust (n)
dis’gust
sự kinh tởm
distinctive (adi)
di’stinctive
khác biệt
disregard (v)
disre’gard
không quan tâm, xem thường
- disruption (n)
dis’ruption
sự ngăn cản
ngừng lại
gián đoạn
- ensemble (n)
en’semble
sự sắp xếp / nhóm nhạc công
- emerge (v)
e’merge
gộp / xuất hiện, ra đời
- fiddle (n)
‘fiddle
đàn vĩ cầm
- fidget (v)
‘fidget
cựa quậy
- frown (v)
cau mày, nhăn nhó
- fusion (n)
‘fushion
sự kết hợp
sự liên kết chặt chẽ
- foyer (n)
‘foyer
sảnh, phòng tiếp đón
- gasp (v)
há hốc
thở dốc, thở hổn hển
- gesture (n)
‘gesture
cử chỉ, hành động
- grimace (v)
gri’mace
cau mặt
- grin (v)
cười toe toét
- hiccup (v)
‘hiccup
nấc cụt
- homemade (adi)
nhà làm
- ignorance (n)
‘ignorance
dốt
thiếu hiểu biết
- indifference (n)
in’diference
sự hờ hững
→ indifferent (adj)
in’different
thờ ơ, dững dưng
- itinerant (adj)
i’tinerant
lưu động
- itinerant troupe (n)
đoàn hát lưu động
- long-haired
tóc dài
- low-set (adi)
thấp, bên dưới
- lute (n)
đàn luýt
- makeshift (ad)
‘makeshift
tạm bợ
- mischief (n)
‘mischief
trò nghịch ngợm
→mischievous (adj)
‘mischievous
tinh nghịch
- narrator (n)
na’rator
người dẫn truyện
- nasal voice (n)
‘nasal
giọng mũi
- obligation (n)
obli’gation
sự bắt buộc
- pioneer (n)
pio’neer
người tiên phong