UNIT 41: SHOPPING Flashcards
1
Q
Shopaholic (n)
A
Người nghiện mua sắm
2
Q
Shopping (n)
A
Mua sắm
3
Q
Mall (n)
A
Trung tâm mua sắm
4
Q
Sale (n)
A
Đợt giảm giá
5
Q
Clearance (n)
A
Đợt thanh lý
6
Q
Delivery (n)
A
Dịch vụ giao hàng
7
Q
Rare (adj)
A
Hiếm
8
Q
Unusual (adj)
A
Khác thường
9
Q
Order (v)
A
Đặt hàng
10
Q
Seller (n)
A
Người bán hàng
11
Q
Bargain (n)
A
Món hời
12
Q
Damaged (adj)
A
Bị hỏng
13
Q
Ancient (adj)
A
Cổ xưa
14
Q
Receipt (n)
A
Hóa đơn
15
Q
Return (v)
A
Mang trả
16
Q
Shelf (n)
A
Giá
17
Q
Cash (n)
A
Tiền mặt
18
Q
Inexpensive (adj)
A
Rẻ
19
Q
Overspend (v)
A
Tiêu quá đà
20
Q
Exchange (v)
A
Đổi
21
Q
Wholesale (adverb)
A
Whole (Toàn bộ )+ Sale (Khuyến mãi) = Buôn sỉ
22
Q
Cancel (v)
A
Hủy
23
Q
Discount (n)
A
Chiết khấu
24
Q
Gift (n)
A
Quà tặng