UNIT 39: RELATIONSHIPS & FEELINGS 2 Flashcards
1
Q
Human
/ˈhjuː.mən/
A
Con người
2
Q
Feeling
A
Cảm xúc
3
Q
Laugh
/lɑːf/
A
Cười
4
Q
Sadness
/ˈsæd.nəs/
A
Sự buồn bã
5
Q
Feed
/fiːd/
A
Cho ăn
6
Q
Jealous
/ˈdʒel.əs/
A
Ghen tuông
7
Q
Confused (adj)
/kənˈfjuːzd/
A
Bối rối
8
Q
Pamper (v)
/ˈpæm.pər/
A
Chiều chuộng
9
Q
Homesick (adj)
/ˈhəʊm.sɪk/
A
Nhớ nhà
10
Q
Dull (adj)
/dʌl/
A
Nhàm chán
11
Q
Moody
/ˈmuː.di/
A
Tâm trạng thất thường
12
Q
Serious (adj)
/ˈsɪə.ri.əs/
A
Nghiêm túc
13
Q
Grateful (adj)
/ˈɡreɪt.fəl/
A
Biết ơn
14
Q
Mood (n)
/muːd/
A
Tâm trạng
15
Q
Depressed (adj)
/dɪˈprest/
A
Trầm cảm