UNIT 27: SPORTS & EXERCISING 1 Flashcards
1
Q
Strong (adj)
/strɒŋ/
A
Mạnh mẽ
2
Q
Athlete (n)
/ˈæθ.liːt/
A
Vận động viên
3
Q
Badminton (n)
/ˈbæd.mɪn.tən/
A
Môn cầu lông
4
Q
Compete (v)
/kəmˈpiːt/
A
Thi đấu
5
Q
Match (n)
/mætʃ/
A
Trận đấu
6
Q
Captain (n)
/ˈkæp.tɪn/
A
Đội trưởng
7
Q
Team (n)
/tiːm/
A
Đội
8
Q
Practice (n)
/ˈpræk.tɪs/
A
Giờ tập luyên
9
Q
Argue (v)
/ˈɑːɡ.juː/
A
Tranh cãi
10
Q
Contest (n)
/ˈkɒn.test/
A
Cuộc thi
11
Q
Cup (n)
/kʌp/
A
Cúp
12
Q
Supporter (n)
/səˈpɔː.tər/
A
Cổ động viên
13
Q
Tournament (n)
/ˈtʊə.nə.mənt/
A
Giải đấu
14
Q
Win (v)
/wɪn/
A
Thắng
15
Q
Competitor (n)
/kəm.’pet.ɪ.tər/
A
Đối thủ