UNIT 27: SPORTS & EXERCISING 1 Flashcards
Strong (adj)
/strɒŋ/
Mạnh mẽ
Athlete (n)
/ˈæθ.liːt/
Vận động viên
Badminton (n)
/ˈbæd.mɪn.tən/
Môn cầu lông
Compete (v)
/kəmˈpiːt/
Thi đấu
Match (n)
/mætʃ/
Trận đấu
Captain (n)
/ˈkæp.tɪn/
Đội trưởng
Team (n)
/tiːm/
Đội
Practice (n)
/ˈpræk.tɪs/
Giờ tập luyên
Argue (v)
/ˈɑːɡ.juː/
Tranh cãi
Contest (n)
/ˈkɒn.test/
Cuộc thi
Cup (n)
/kʌp/
Cúp
Supporter (n)
/səˈpɔː.tər/
Cổ động viên
Tournament (n)
/ˈtʊə.nə.mənt/
Giải đấu
Win (v)
/wɪn/
Thắng
Competitor (n)
/kəm.’pet.ɪ.tər/
Đối thủ
Racquet (n)
/ˈræk.ɪt/
Vợt
Loser (n)
/ˈluː.zər/
Người thua cuộc
Sportsman (n)
/ˈspɔːts.mən/
Người chơi thể thao
Footballer (n)
/ˈfʊt.bɔː.lər/
Cầu thủ bóng đá
Winner (n)
/ˈwɪn.ər/
Người thắng cuộc
Coach (n)
/kəʊtʃ/
Huấn luyện viên
Final (n)
Trận chung kết
Score (n)
/skɔːr/
Tỷ số
Weak (adj)
/wiːk/
Yếu
Work out at the gym
tập luyện ở phòng gym
Win a game
Thắng một trận đấu
Set a record
Lập kỷ lục
Win a gold medal
Giành huy chương vàng
Take home the cup
Rinh cúp về
Break a record
phá một kỷ lục