UNIT 31: MUSIC & ARTS 1 Flashcards
1
Q
Musician (n)
/mjuːˈzɪʃ.ən/
A
Nhạc sĩ
2
Q
Style (n)
/staɪl/
A
Phong cách
3
Q
Flute (n)
/fluːt/
A
Sáo
4
Q
Guitar (n)
/ɡɪˈtɑːr/
A
Đàn ghita
5
Q
Perform (v)
/pəˈfɔːm/
A
Biểu diễn
6
Q
Live (adjective)
/laiv/
A
Trực tiếp
7
Q
Catchy (adj)
/ˈkætʃ.i/
A
Bắt tai
8
Q
Upbeat (adj)
/ʌpˈbiːt/
A
Lạc quan
9
Q
Play (v)
/plei/
A
Chơi đàn
10
Q
Instrument (n)
/ˈɪn.strə.mənt/
A
Nhạc cụ
11
Q
Loud (adj)
/laʊd/
A
Tiếng kêu to
12
Q
Remind (v)
/rɪˈmaɪnd/
A
Nhắc nhở
13
Q
Cry (n)
/krai/
A
Tiếng khóc
14
Q
Volume (n)
/ˈvɒl.juːm/
A
Âm lượng
15
Q
Quietly (adverb)
/ˈkwaɪət.li/
A
Lặng lẽ