UNIT 30: TRAFFIC & TRANSPORT 2 Flashcards
1
Q
Motorbike (n)
A
Xe máy
2
Q
Tricycle (n)
A
Xe đạp 3 bánh`
3
Q
Regularly (adverb)
A
Một cách điều đặn
4
Q
Navigate (v)
A
Định hướng
5
Q
Shortcut (n)
A
Đường tắt
6
Q
Lost (adj)
A
Lạc đường
7
Q
Suddenly (adverb)
A
Một cách đột ngột
8
Q
Mechanic (n)
A
Thợ sửa xe
9
Q
Lift (n)
A
Chuyến xe đi nhờ
10
Q
Hit (v)
A
va mạnh
11
Q
Brake (n)
A
Cái phanh
12
Q
Full (adjective)
A
Chật
13
Q
Bicycle (n)
A
Xe đạp
14
Q
Boat (n)
A
Thuyền
15
Q
Nightmare (n)
A
Ác mộng
16
Q
Truck (n)
A
Xe tải
17
Q
Fare (n)
A
Tiền vé
18
Q
Charge (v)
A
Tính giá
19
Q
Fix (v)
A
Sửa
20
Q
Wheel (n)
A
Bánh xe
21
Q
Smoke (n)
A
Khói
22
Q
Engine (n)
A
Động cơ
23
Q
Turn (v)
A
Rẽ hướng
24
Q
Garage (n)
A
Nhà để xe