UNIT 29: TRAFFIC & TRANSPORT 1 Flashcards
Worse (adj)
Tệ hơn
Annoyed (adj)
Khó chịu, bực mình
Traffic (n)
Giao thông
Light (adj)
Nhẹ
Fast (adj)
Nhanh
Heavy (adj)
Mật độ cao
Patient (adj)
Kiên nhẫn
Pass (v)
Vượt qua
Quickly (adverb)
Nhanh chóng
Hole (n)
Lỗ, hố
Push (v)
Đẩy
Crazy (adj)
Điên
Carefully (adverb)
Một cách cẩn thận
Safely (adverb)
Một cách an toàn
Accident (n)
Tai nạn
Pedestrian (n)
Người đi bộ
Cyclist (n)
Người đi xe đạp
Speed (n)
Tốc độ
Fuel (n)
Nhiên liệu
Fine (n)
Phí phạt
Honk (n)
Tiếng còi xe
Station (n)
Trạm
Passenger (n)
hành khách
Officer (n)
Sĩ quan cảnh sát
Rush hour
Giờ cao điểm
Slow down
Đi chậm lại
Traffic jam
Tắc đường
Get stuck in traffic
Bị kẹt trong giao thông
Give away to someone
Nhường đường cho ai đó
Speed up
Tăng tốc