UNIT 29: TRAFFIC & TRANSPORT 1 Flashcards
1
Q
Worse (adj)
A
Tệ hơn
2
Q
Annoyed (adj)
A
Khó chịu, bực mình
3
Q
Traffic (n)
A
Giao thông
4
Q
Light (adj)
A
Nhẹ
5
Q
Fast (adj)
A
Nhanh
6
Q
Heavy (adj)
A
Mật độ cao
7
Q
Patient (adj)
A
Kiên nhẫn
8
Q
Pass (v)
A
Vượt qua
9
Q
Quickly (adverb)
A
Nhanh chóng
10
Q
Hole (n)
A
Lỗ, hố
11
Q
Push (v)
A
Đẩy
12
Q
Crazy (adj)
A
Điên
13
Q
Carefully (adverb)
A
Một cách cẩn thận
14
Q
Safely (adverb)
A
Một cách an toàn
15
Q
Accident (n)
A
Tai nạn