UNIT 28: SPORTS & EXERCISING 2 Flashcards
1
Q
Tear (v)
A
Xé
2
Q
Trainer (n)
A
Huấn luyện viên
3
Q
Burn (v)
A
Đốt
4
Q
Jogging (n)
A
Chạy bộ
5
Q
Timetable (n)
A
Thời gian biểu
6
Q
Running (n)
A
Chạy
7
Q
Swimming (n)
A
Bợi lội
8
Q
Hiking (n)
A
Đi bộ đường dài
9
Q
Paddle (v)
A
Chèo thuyền
10
Q
Lift (v)
A
Nâng
11
Q
Gain (v)
A
Tăng lên
12
Q
Form (v)
A
Tạo thành
13
Q
Age (n)
A
Thời gian rất lâu
14
Q
Beast (n)
A
Con quái thú
15
Q
Brave (adj)
A
Dũng cảm