UNIT 36: PERSONALITIES & APPEARANCES 1 Flashcards
1
Q
Judge (v)
/dʒʌdʒ/
A
Đánh giá
2
Q
Type (n)
/taɪp/
A
Kiểu
3
Q
Result (n)
/rɪˈzʌlt/
A
Kết quả
4
Q
Funny (adj)
/ˈfʌn.i/
A
Vui tính
5
Q
Sociable (adj)
/ˈsəʊ.ʃə.bəl/
A
Hòa đồng
6
Q
Cruel (adj)
/ˈkruː.əl/
A
Tàn nhẫn
7
Q
Warm-hearted (adj)
/ˌwɔːmˈhɑː.tɪd
A
Nhân hậu
8
Q
Kind (adj)
/kaɪnd/
A
Tốt bụng
9
Q
Pushover (n)
/ˈpʊʃˌəʊ.vər/
A
Người dễ dụ
10
Q
Develop (v)
/dɪˈvel.əp/
A
Phát triển
11
Q
Trust (v)
/trʌst/
A
Tin tưởng
12
Q
Distance (v)
/ˈdɪs.təns/
A
Tạo khoảng cách
13
Q
Rude (adj)
/ruːd/
A
Thô lỗ
14
Q
Short-tempered (adj)
/ˌʃɔːtˈtem.pəd/
A
Nóng tính
15
Q
Neat (adj)
/niːt/
A
Gọn gàng