UNIT 37: PERSONALITIES & APPEARANCES 2 Flashcards
1
Q
Ordinary (adj)
/ˈɔː.dən.əri/
A
Bình thường
2
Q
Attractive (adj)
/əˈtræk.tɪv/
A
Hấp dẫn
3
Q
Slim ( adj)
/slɪm/
A
Thon thả
4
Q
Chubby (adj)
/ˈtʃʌb.i/
A
Mũm mỉm
5
Q
Politely (adverb)
/pəˈlaɪt/
A
Một cách lịch sự
6
Q
Show ( v)
/ʃəʊ/
A
Cho thấy
7
Q
Especially (adverb)
/ɪˈspeʃ.əl.i/
A
Đặc biệt là
8
Q
Classy (adj)
/’kla:.si/
A
Quý phái
9
Q
Tattoo ( n)
/təˈtuː/
A
Hình xăm
10
Q
Figure (n)
/ˈfɪɡ.ər/
A
Hình thể
11
Q
Tanned (adj)
/tænd/
A
Rám nắng
12
Q
Skin (n)
/skɪn/
A
Làn da
13
Q
Good-looking (adj)
A
Ưa nhìn
14
Q
Curvy (adj)
/ˈkɜː.vi/
A
Đầy đặn
15
Q
Dress (v)
/dres/
A
Mặc quần áo