UNIT 1: LANGUAGE LEARNING Flashcards
1
Q
Skill
/skɪl/
A
Kỹ năng
2
Q
Follow
/ˈfɒl.əʊ/
A
Theo đuổi
3
Q
Culture
/ˈkʌl.tʃər/
A
Văn hóa
4
Q
Abroad
/əˈbrɔːd/
A
ở nước ngoài
5
Q
Language
/ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/
A
Ngôn ngữ
6
Q
Shy
/ʃaɪ/
A
Nhút nhát
7
Q
Foreigner
/ˈfɒr.ə.nər/
A
Người nước ngoài
8
Q
Understand
/ˌʌn.dəˈstænd/
A
Hiểu
9
Q
Confident
/ˈkɒn.fɪ.dənt/
A
Tự tin
10
Q
Improve
/ɪmˈpruːv/
A
Cải thiện
11
Q
Progress
/ˈprəʊ.ɡres/
A
Tiến bộ
12
Q
Communicate
/kəˈmjuː.nɪ.keɪt/
A
Giao tiếp
13
Q
Vocabulary
/vəˈkæb.jə.lər.i/
A
Từ vựng
14
Q
Speaker
/ˈspiː.kər/
A
Người nói
15
Q
Certificate
/səˈtɪf.ɪ.kət/
A
Giấy chứng nhận