UNIT 38: RELATIONSHIPS & FEELINGS 1 Flashcards
1
Q
Bestie (n) /ˈbes.ti/
A
Bạn thân nhất
2
Q
Boyfriend (n) /ˈbɔɪ.frend/
A
Bạn trai
3
Q
Date (n) /deɪt/
A
Buổi hẹn hò
4
Q
Soulmate (n) /ˈsəʊl.meɪt/
A
Bạn tâm giao
5
Q
Girlfriend (n) /ˈɡɜːl.frend/
A
Bạn gái
6
Q
Clingy (adj) /ˈklɪŋ.i/
A
Hay đeo bám
7
Q
Cuddle (v)
/ˈkʌd.əl/
A
Âu yếm
8
Q
Friendship (n)
A
Tình bạn
9
Q
Honest (adj)
A
Trung thực
10
Q
Understand (v)
A
Hiểu
11
Q
Romantic (adj)
A
Lãng mạn
12
Q
Relationship (n)
A
Mối quan hệ
13
Q
Single (adj)
A
Độc thân
14
Q
Stranger (n)
/ˈstreɪn.dʒər/
A
Người lạ
15
Q
Married (adj)
A
Đã cưới