UNIT 35: SOCIAL MEIDA & TECHNOLOGY 2 Flashcards
1
Q
Lightning (n)
/ˈlaɪt.nɪŋ/
A
Tia chớp
2
Q
Advanced (adj)
/ədˈvɑːnst/
A
Tân tiến
3
Q
Western (adj)
/ˈwes.tən/
A
Phương Tây
4
Q
Screen (n)
/skriːn/
A
Màn hình
5
Q
Information (n)
/ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/
A
Thông tin
6
Q
Smart (adj)
/smɑːt/
A
Thông minh
7
Q
Extremely (adverb)
/ɪkˈstriːm.li/
A
Cực kỳ
8
Q
Update (v)
/ʌpˈdeɪt/
A
Cập nhật
9
Q
Technology (n)
/tekˈnɒl.ə.dʒi/
A
Công nghệ
10
Q
Support (v)
/səˈpɔːt/
A
Ủng hộ
11
Q
Change (v)
/tʃeɪndʒ/
A
Thay đổi
12
Q
Nerd (n)
/nɜːd/
A
Mọt công nghệ
13
Q
Totally (adverb)
/ˈtəʊ.təl.i/
A
Một cách hoàn toàn
14
Q
Future (n)
/ˈfjuː.tʃər/
A
Tương lai
15
Q
Outdated (adj)
/ˌaʊtˈdeɪ.tɪd/
A
Lỗi thời