UNIT 34: SOCIAL MEDIA & TECHNOLOGY 1 Flashcards
1
Q
Socially (adverb)
/ˈsəʊ.ʃəl.i/
A
Mang tính xã hội
2
Q
User (n)
/ˈjuː.zər/
A
Người dùng
3
Q
Page (n)
/peɪdʒ/
A
Trang thông tin
4
Q
Attention (n)
/əˈten.ʃən/
A
Sự chú ý
5
Q
Blogger (n)
/blɒ.ɡər/
A
Người viết vlog
6
Q
Attract (v)
/əˈtrækt/
A
Thu hút
7
Q
Viral (adj)
/ˈvaɪə.rəl/
A
Lan truyền nhanh
8
Q
Advertisement (n)
/ədˈvɜː.tɪs.mənt/
A
Quảng cáo
9
Q
Reliable (adj)
/rɪˈlaɪ.ə.bəl/
A
Đáng tin
10
Q
Profitable (adj)
/ˈprɒf.ɪ.tə.bəl/
A
Đem lại lợi nhuận
11
Q
Website (n)
/ˈweb.saɪt/
A
Trang web
12
Q
Trend (n)
/trend/
A
Trào lưu
13
Q
Post (v)
/pəʊst/
A
Đăng bài
14
Q
Complain (v)
/kəmˈpleɪn/
A
Phàn nàn
15
Q
Unnecessary (adj)
/ʌnˈnes.ə.ser.i/
A
Không cần thiết