UNIT 34: SOCIAL MEDIA & TECHNOLOGY 1 Flashcards
Socially (adverb)
/ˈsəʊ.ʃəl.i/
Mang tính xã hội
User (n)
/ˈjuː.zər/
Người dùng
Page (n)
/peɪdʒ/
Trang thông tin
Attention (n)
/əˈten.ʃən/
Sự chú ý
Blogger (n)
/blɒ.ɡər/
Người viết vlog
Attract (v)
/əˈtrækt/
Thu hút
Viral (adj)
/ˈvaɪə.rəl/
Lan truyền nhanh
Advertisement (n)
/ədˈvɜː.tɪs.mənt/
Quảng cáo
Reliable (adj)
/rɪˈlaɪ.ə.bəl/
Đáng tin
Profitable (adj)
/ˈprɒf.ɪ.tə.bəl/
Đem lại lợi nhuận
Website (n)
/ˈweb.saɪt/
Trang web
Trend (n)
/trend/
Trào lưu
Post (v)
/pəʊst/
Đăng bài
Complain (v)
/kəmˈpleɪn/
Phàn nàn
Unnecessary (adj)
/ʌnˈnes.ə.ser.i/
Không cần thiết
Opinion (n)
/əˈpɪn.jən/
Ý kiến
Status (n)
/ˈsteɪ.təs/
Dòng trạng thái
Access (n)
/ˈæk.ses/
Quyền truy cập
Swipe (v)
/swaɪp/
Lướt màn hình
Unfriend (v)
/ʌnˈfrend/
Hủy kết bạn
Feed (n)
/fiːd/
Bảng tin
Chat (v)
/tʃæt/
Gửi tin nhắn
Upload (v)
/ʌpˈləʊd/
Đăng tải
Download (v)
/ˌdaʊnˈləʊd/
Tải xuống