UNIT 32: MUSIC & ARTS 2 Flashcards
1
Q
Artist (n)
A
Nghệ sĩ
2
Q
Well-known
A
Nổi tiếng
3
Q
Create (v)
/kriˈeɪt/
A
Tạo ra
4
Q
Photography (n)
/fəˈtɒɡ.rə.fi/
A
Nhiếp ảnh
5
Q
Drawing (n)
/ˈdrɔː.ɪŋ/
A
Vẽ tranh
6
Q
Frequently (adverb)
/ˈfriː.kwənt.li/
A
Một cách thường xuyên
7
Q
Painter (n)
/ˈpeɪn.tər/
A
Họa sĩ
8
Q
Artistic (adj)
/ɑːˈtɪs.tɪk/
A
Mang tính nghệ thuật
9
Q
Painting (n)
/ˈpeɪn.tɪŋ/
A
Tranh vẽ
10
Q
Personally (adverb)
/ˈpɜː.sən.əl.i/
A
Về mặt cá nhân
11
Q
Shout (v)
/ʃaʊt/
A
Hét
12
Q
Immerse (v)
/ɪˈmɜːs/
A
Chìm vào
13
Q
Technique (n)
/tekˈniːk/
A
Kỹ thuật
14
Q
Inventive (adj)
/ɪnˈven.tɪv/
A
Nhiều sáng kiến
15
Q
Value (n)
/ˈvæl.juː/
A
Giá trị