Types of Ownership Flashcards
Proprietorship (n)
/prəˈpraɪə.tər.ʃɪp/
Quyền sở hữu
Partnership (n)
/ˈpɑːt.nə.ʃɪp/
Hợp tác kinh doanh
Corporation (n)
/ˌkɔː.pərˈeɪ.ʃən/
Tập đoàn
Joint venture (n)
/ˌdʒɔɪnt ˈven.tʃər/
Liên doanh
Franchise (n)
/ˈfræn.tʃaɪz/
Quyền kinh doanh nhượng quyền
Limited liability (n)
/ˌlɪm.ɪ.tɪd ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/
Trách nhiệm hữu hạn
Sole trader (n)
/səʊl ˈtreɪ.dər/
Chủ doanh nghiệp cá nhân
Unlimited liability (n)
/ʌnˈlɪm.ɪ.tɪd ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/
Trách nhiệm vô hạn
Shareholder (n)
/ˈʃeəˌhəʊl.dər/
Cổ đông
Ownership structure (n)
/ˈəʊ.nə.ʃɪp ˈstrʌk.tʃər/
Cơ cấu
Joint-stock company (n)
/ˌdʒɔɪnt ˈstɒk ˈkʌm.pə.ni/
Công ty cổ phần
Asset (n)
/ˈæs.et/
Tài sản
Holding company (n)
/ˈhəʊl.dɪŋ ˈkʌm.pə.ni/
Công ty mẹ
Liability (n)
/ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/
Nợ phải trả
Stakeholder (n)
/ˈsteɪkˌhəʊl.dər/
Bên liên quan
Partnership agreement (n)
/ˈpɑːt.nəʃɪp əˈɡriː.mənt/
Hợp đồng hợp tác
Equity (n)
/ˈek.wɪ.ti/
Vốn chủ sở hữu
Subsidiary (n)
/səbˈsɪd.i.ə.ri/
Công ty con
Articles of association (n)
/ˈɑː.tɪ.kəlz əv əˌsəʊ.siˈeɪ.ʃən/
Điều lệ công ty
Certificate of incorporation (n)
/səˈtɪf.ɪ.kət əv ˌɪn.kɔː.pəˈreɪ.ʃən/
Giấy chứng nhận thành lập công ty
Public limited company (PLC) (n)
/ˈpʌb.lɪk ˈlɪm.ɪ.tɪd ˈkʌm.pə.ni/
Công ty cổ phần đại chúng
Partnership firm (n)
/ˈpɑːt.nəʃɪp fɜːm/
Công ty hợp danh
Non-profit organization (n)
/ˌnɒnˈprɒf.ɪt ˌɔː.ɡən.aɪˈzeɪ.ʃən/
Tổ chức phi lợi nhuận
Private limited company (n)
/ˈpraɪ.vət ˈlɪm.ɪ.tɪd ˈkʌm.pə.ni/
Công ty trách nhiệm hữu hạn tư nhân
General partnership (n)
/ˈdʒen.ər.əl ˈpɑːt.nəʃɪp/
Hợp danh chung
Cooperative (n)
/kəʊˈɒp.ər.ə.tɪv/
Hợp tác xã
S corporation (n)
/ɛs ˌkɔːr.pəˈreɪ.ʃən/
Công ty cổ phần loại S (ở Mỹ)
C corporation (n)
/siː ˌkɔːr.pəˈreɪ.ʃən/
Công ty cổ phần loại C (ở Mỹ)
Limited partnership (n)
/ˈlɪm.ɪ.tɪd ˈpɑːt.nəʃɪp/
Hợp danh hữu hạn
Professional corporation (n)
/prəˈfɛʃ.ən.əl ˌkɔːr.pəˈreɪ.ʃən/
Công ty chuyên nghiệp
Private sector (n)
/ˈpraɪ.vət ˈsek.tər/
Khu vực tư nhân
Public sector (n)
/ˈpʌb.lɪk ˈsek.tər/
Khu vực công
Share capital (n)
Vốn cổ phần
Company director (n)
Giám đốc công ty
Board of directors
Ban giám đốc
Minority shareholder (n)
Cổ đông thiểu số
Management team (n)
Đội ngũ quản lý
Founding partner (n)
Đối tác sáng lập
Majority shareholder (n)
Cổ đông đa số
Company secretary (n)
Thư ký công ty
Merger (n)
Sự hợp nhất
Acquisition (n)
Sự mua lại
Takeover (n)
Sự tiếp quản
Joint ownership (n)
Quyền sở hữu chung
Sole ownership (n)
Quyền sở hữu riêng
Trustee (n)
Người được ủy thác
Beneficiary (n)
Người thụ hưởng