Types of Ownership Flashcards

1
Q

Proprietorship (n)
/prəˈpraɪə.tər.ʃɪp/

A

Quyền sở hữu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Partnership (n)
/ˈpɑːt.nə.ʃɪp/

A

Hợp tác kinh doanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Corporation (n)
/ˌkɔː.pərˈeɪ.ʃən/

A

Tập đoàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Joint venture (n)
/ˌdʒɔɪnt ˈven.tʃər/

A

Liên doanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Franchise (n)
/ˈfræn.tʃaɪz/

A

Quyền kinh doanh nhượng quyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Limited liability (n)
/ˌlɪm.ɪ.tɪd ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/

A

Trách nhiệm hữu hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Sole trader (n)
/səʊl ˈtreɪ.dər/

A

Chủ doanh nghiệp cá nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Unlimited liability (n)
/ʌnˈlɪm.ɪ.tɪd ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/

A

Trách nhiệm vô hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Shareholder (n)
/ˈʃeəˌhəʊl.dər/

A

Cổ đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Ownership structure (n)
/ˈəʊ.nə.ʃɪp ˈstrʌk.tʃər/

A

Cơ cấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Joint-stock company (n)
/ˌdʒɔɪnt ˈstɒk ˈkʌm.pə.ni/

A

Công ty cổ phần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Asset (n)
/ˈæs.et/

A

Tài sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Holding company (n)
/ˈhəʊl.dɪŋ ˈkʌm.pə.ni/

A

Công ty mẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Liability (n)
/ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/

A

Nợ phải trả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Stakeholder (n)
/ˈsteɪkˌhəʊl.dər/

A

Bên liên quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Partnership agreement (n)
/ˈpɑːt.nəʃɪp əˈɡriː.mənt/

A

Hợp đồng hợp tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Equity (n)
/ˈek.wɪ.ti/

A

Vốn chủ sở hữu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Subsidiary (n)
/səbˈsɪd.i.ə.ri/

A

Công ty con

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Articles of association (n)
/ˈɑː.tɪ.kəlz əv əˌsəʊ.siˈeɪ.ʃən/

A

Điều lệ công ty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Certificate of incorporation (n)
/səˈtɪf.ɪ.kət əv ˌɪn.kɔː.pəˈreɪ.ʃən/

A

Giấy chứng nhận thành lập công ty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Public limited company (PLC) (n)
/ˈpʌb.lɪk ˈlɪm.ɪ.tɪd ˈkʌm.pə.ni/

A

Công ty cổ phần đại chúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Partnership firm (n)
/ˈpɑːt.nəʃɪp fɜːm/

A

Công ty hợp danh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Non-profit organization (n)
/ˌnɒnˈprɒf.ɪt ˌɔː.ɡən.aɪˈzeɪ.ʃən/

A

Tổ chức phi lợi nhuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Private limited company (n)
/ˈpraɪ.vət ˈlɪm.ɪ.tɪd ˈkʌm.pə.ni/

A

Công ty trách nhiệm hữu hạn tư nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

General partnership (n)
/ˈdʒen.ər.əl ˈpɑːt.nəʃɪp/

A

Hợp danh chung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Cooperative (n)
/kəʊˈɒp.ər.ə.tɪv/

A

Hợp tác xã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

S corporation (n)
/ɛs ˌkɔːr.pəˈreɪ.ʃən/

A

Công ty cổ phần loại S (ở Mỹ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

C corporation (n)
/siː ˌkɔːr.pəˈreɪ.ʃən/

A

Công ty cổ phần loại C (ở Mỹ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Limited partnership (n)
/ˈlɪm.ɪ.tɪd ˈpɑːt.nəʃɪp/

A

Hợp danh hữu hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Professional corporation (n)
/prəˈfɛʃ.ən.əl ˌkɔːr.pəˈreɪ.ʃən/

A

Công ty chuyên nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Private sector (n)
/ˈpraɪ.vət ˈsek.tər/

A

Khu vực tư nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Public sector (n)
/ˈpʌb.lɪk ˈsek.tər/

A

Khu vực công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Share capital (n)

A

Vốn cổ phần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Company director (n)

A

Giám đốc công ty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Board of directors

A

Ban giám đốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Minority shareholder (n)

A

Cổ đông thiểu số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Management team (n)

A

Đội ngũ quản lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Founding partner (n)

A

Đối tác sáng lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Majority shareholder (n)

A

Cổ đông đa số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Company secretary (n)

A

Thư ký công ty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Merger (n)

A

Sự hợp nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Acquisition (n)

A

Sự mua lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Takeover (n)

A

Sự tiếp quản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Joint ownership (n)

A

Quyền sở hữu chung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Sole ownership (n)

A

Quyền sở hữu riêng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Trustee (n)

A

Người được ủy thác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Beneficiary (n)

A

Người thụ hưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Joint tenancy (n)

A

Quyền sở hữu chung (bất động sản)

35
Q

Tenancy in common (n)

A

Quyền sở hữu chung (không chia đều)

36
Q

Community property (n)

A

Tài sản chung của vợ chồng

37
Q

Wholly-owned subsidiary (n)

A

Công ty con hoàn toàn thuộc sở hữu

38
Q

Sole proprietorship (n)

A

Doanh nghiệp tư nhân

39
Q

Mutual organization (n)

A

Tổ chức tương hỗ

40
Q

Conglomerate (n)

A

Tập đoàn kinh tế

41
Q

Holding entity (n)

A

Đơn vị nắm giữ

42
Q

Parent company (n)

A

Công ty mẹ

43
Q

Equity firm (n)

A

Công ty đầu tư vốn cổ phần

44
Q

Private equity (n)

A

Vốn cổ phần tư nhân

45
Q

Joint management (n)

A

Quản lý chung

45
Q

Cross-ownership (n)

A

Sở hữu chéo

46
Q

Stock ownership (n)

A

Quyền sở hữu cổ phiếu

46
Q

Employee ownership (n)

A

Sở hữu của nhân viên

47
Q

Share distribution (n)

A

Phân phối cổ phần

47
Q

Financial holding (n)

A

Công ty nắm giữ tài chính

48
Q

Leasehold ownership (n)

A

Quyền sở hữu thuê

49
Q

Freeholder ownership (n)

A

Quyền sở hữu tự do

50
Q

Custodial ownership (n)

A

Quyền sở hữu quản lý

51
Q

Capital ownership (n)

A

Quyền sở hữu vốn

52
Q

Joint liability (n)

A

Trách nhiệm liên đới

53
Q

Limted liability partnership (LLP) (n)

A

Hợp danh trách nhiệm hữu hạn

54
Q

Syndicate (n)

A

Tổ hợp

54
Q

Trust ownership (n)

A

Sở hữu ủy thác

54
Q

Corporate governance (n)

A

Quản trị công ty

55
Q

Strategic partnership (n)

A

Quan hệ đối tác chiến lược

55
Q

Corporate entity (n)

A

Thực thể công ty

56
Q

Venture capital (n)

A

Vốn mạo hiểm

57
Q

Equity stake (n)

A

Cổ phần sở hữu

58
Q

Consolidation (n)

A

Sự hợp nhất

59
Q

Hybrid entity (n)

A

Thực thể kết hợp

59
Q

Preferred stock (n)

A

Cổ phiếu ưu đãi

60
Q

Corporate venture (n)

A

Doanh nghiệp hợp tác

61
Q

Common stock (n)

A

Cổ phiếu phổ thông

62
Q

Dividend (n)

A

Cổ tức

63
Q

Initial public offering (IPO) (n)

A

Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng

64
Q

Corporate identity (n)

A

Bản sắc công ty

65
Q

Financial stakeholder (n)

A

Bên liên quan tài chính

66
Q

Legal entity (n)

A

Thực thể pháp lý

67
Q

Owner-operator (n)

A

Chủ sở hữu kiêm điều hành

68
Q

Silent partner (n)

A

Đối tác thầm lặng

69
Q

Equity funding (n)

A

Huy động vốn cổ phần

70
Q

Non-equity partner (n)

A

Đối tác không cổ phần

71
Q

Ownership interest (n)

A

Quyền lợi sở hữu

72
Q

Special purpose entity (n)

A

Thực thể mục địch đặc biệt

73
Q

Management buyout (MBO) (n)

A

Sự mua lại của ban quản lý

74
Q

Asset management (n)

A

Quản lý tài sản

75
Q
A
76
Q

Public ownership (n)

A

Sở hữu công

77
Q

Co-ownership (n)

A

Đồng sở hữu

78
Q

Multinational corporation (n)

A

Tập đoàn đa quốc gia

79
Q

Founders’ shares (n)

A

Cổ phần sáng lập

80
Q

Participating preferred stock (n)

A

Cổ phiếu ưu đãi có tham gia

81
Q

De facto ownership (n)

A

Quyền sở hữu thực tế

81
Q

Convertible preffered stock (n)

A

Cổ phiếu ưu đãi có thể chuyển

82
Q

De jure ownership (n)

A

Quyền sở hữu theo pháp lý

83
Q

Franchise ownership (n)

A

Quyền sở hữu nhượng quyền

83
Q

Recapitalization (n)

A

Tái cơ cấu vốn

84
Q

Cross-border ownersip (n)

A

Sở hữu xuyên biên giới

84
Q

Residual claimant (n)

A

Người đòi quyền lợi còn lại

85
Q

Dual-class ownership (n)

A

Quyền sở hữu 2 lớp

85
Q

Equity carve-out (n)

A

Chia tách vốn cổ phần

86
Q

Proxy ownership (n)

A

Quyền sở hữu qua đại diện

87
Q

Sovereign ownership (n)

A

Quyền sở hữu nhà nước

88
Q

Acquisition (n)

A

Sự thâu tóm

89
Q

Affiliate ownership (n)

A

Quyền sở hữu công ty liên kết

90
Q

Corporate social ownership (n)

A

Sở hữu xã hội của công ty

91
Q

Royalty ownership (n)

A

Quyền sở hữu thu nhập bản quyền

92
Q

Transfer of ownership (n)

A

Chuyển nhượng quyền sở hữu

93
Q

Business entity (n)

A

Thực thể kinh doanh

94
Q

Partnership interest (n)

A

Lợi ích đối tác