Laundry room Flashcards

1
Q

Washing machine (n)

A

máy giặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Dryer (n)

A

máy sấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Laundry hamper (n)

A

giỏ đựng quần áo bẩn có nắp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Fabric softener (n)
= Clothes basket

A

giỏ đựng quần áo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Laundry detergent (n)

A

bột giặt/nước giặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Iron (n)

A

bàn là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Ironing board (n)

A

bàn để là quàn áo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Drying rack (n)

A

giá phơi quần áo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Steamer (n)

A

máy là hơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Clothesline (n)

A

dây phơi quần áo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Clothespin (n)

A

kẹp phơi quần áo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Laundry pod (n)
= Detergent tablet (n)

A

viên giặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Stain remover (n)

A

chất tẩy vết bẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Lint roller (n)

A

cây lăn bụi vải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Fabric dye (n)

A

thuốc nhuộm vải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Folding table (n)

A

bàn gấp để gấp quần áo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Bleach (n)

A

chất tẩy trắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Garment bag (n)

A

túi đựng quần áo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Clothes folder (n)

A

dùng cụ gấp quần áo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Laundry chute (n)

A

ống đựng quần áo bẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Mesh laundry bag (n)

A

túi giặt lưới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Washer-dryer combo (n)

A

máy giặt và máy sấy kết hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Clothes hanger (n)

A

móc treo quần áo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Detergent dispenser (n)

A

hộp đựng và phân phối bột giặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Laundry scale (n)

A

cân quần áo

18
Q

Folding laundry trolley (n)

A

xe đẩy gấp để chở quần áo

19
Q

Laundry soap (n)

A

xà phòng giặt

19
Q

Fabric refresher (n)

A

xịt làm tươi vải

20
Q

Laundry basket liner (n)

A

túi lót giỏ đựng quần áo

20
Q

Laundry detergent scoop (n)

A

muỗng múc bột giặt

20
Q

Washing machine drum (n)

A

lồng giặt

20
Q

Laundry brush (n)

A

bàn chải giặt

21
Q

Folding ironing board (n)

A

bàn là gắp

22
Q

Wool dryer balls (n)

A

quả bóng len sấy khô

23
Q

Clothes steam press (n)

A

máy ép hơi quần áo

23
Q

Stain remover pen (n)

A

bút tẩu vết bẩn

23
Q

Laundry station (n)

A

khu vực giặt là

24
Q

Dryer lint trap (n)

A

lưới lọc xơ vải trong máy sấy

25
Q

Laundry liquid (n)

A

nước giặt

25
Q

Clothes peg bag (n)

A

túi đựng kẹp phơi quần áo

25
Q

Fabric protector (n)

A

chất bảo vệ vải

26
Q

Dryer vent (n)

A

ống thông gió máy sấy

27
Q

Fabric dewrinkler (n)

A

chất làm giảm nhăn vải

28
Q

Washer hose (n)

A

ống dẫn nước cho máy giặt

28
Q

Laundry room sink (n)

A

bồn rửa trong phòng giặt

28
Q

Laundry spray bottle (n)

A

bình xịt nước giặt

28
Q

Dryer sheet (n)

A

giấy thơm cho máy sấy

29
Q

Laundry cart (n)

A

xe đẩy đựng quần áo

30
Q

Spin dryer (n)

A

máy vắt khô quần áo

30
Q

Portable washing machine (n)

A

máy giặt di động

31
Q

Laundry drying net (n)

A

lưới phơi quần áo

32
Q

Laundry agitator (n)

A

thanh khuấy trong máy giặt

33
Q

Garment steamer (n)

A

máy hấp quần áo

33
Q

Washing machine cleaner (n)

A

chất làm sạch máy giặt

33
Q

Laundry basket divider (n)

A

ngăn chia giỏ đựng quần áo

34
Q

Sock clips (n)

A

kẹp giữ đôi tất

35
Q

Lint bin (n)

A

thùng đựng xơ vải

36
Q

Dryer timer (n)

A

bộ hẹn giờ máy sấy

37
Q

Laundry detergent refill (n)

A

túi nước giặt bổ sung

38
Q

Laundry stain stick (n)

A

thỏi tẩy vết bẩn

38
Q

Wrinkle release spray (n)

A

xịt chống nhắn quần áo

39
Q

Laundry caddy (n)

A

khay đựng đồ giặt