Laundry room Flashcards
Washing machine (n)
máy giặt
Dryer (n)
máy sấy
Laundry hamper (n)
giỏ đựng quần áo bẩn có nắp
Fabric softener (n)
= Clothes basket
giỏ đựng quần áo
Laundry detergent (n)
bột giặt/nước giặt
Iron (n)
bàn là
Ironing board (n)
bàn để là quàn áo
Drying rack (n)
giá phơi quần áo
Steamer (n)
máy là hơi
Clothesline (n)
dây phơi quần áo
Clothespin (n)
kẹp phơi quần áo
Laundry pod (n)
= Detergent tablet (n)
viên giặt
Stain remover (n)
chất tẩy vết bẩn
Lint roller (n)
cây lăn bụi vải
Fabric dye (n)
thuốc nhuộm vải
Folding table (n)
bàn gấp để gấp quần áo
Bleach (n)
chất tẩy trắng
Garment bag (n)
túi đựng quần áo
Clothes folder (n)
dùng cụ gấp quần áo
Laundry chute (n)
ống đựng quần áo bẩn
Mesh laundry bag (n)
túi giặt lưới
Washer-dryer combo (n)
máy giặt và máy sấy kết hợp
Clothes hanger (n)
móc treo quần áo
Detergent dispenser (n)
hộp đựng và phân phối bột giặt