types of accommodation Flashcards
Townhouse (n)
/ˈtaʊnhaʊs/
nhà phố liền kề, thường có nhiều tầng
Duplex (n)
/ˈdjuːplɛks/
nhà song lập, chia thành 2 căn hộ riêng biệt
Triplex (n)
/ˈtraɪplɛks/
nhà có 3 đơn vị cư trú riêng biệt
apartment (n)
/əˈpɑːtmənt/
căn hộ chung cư
flat (n)
/flæt/
căn hộ (England)
Studio (n)
/ˈstjuːdiəʊ/
căn hộ nhỏ chỉ có một phòng duy nhất (bất kỳ không gian nào cũng có thể sử dụng như một căn hộ studio, không chính thức là một đơn vị nhà ở)
Penthouse (n)
/ˈpɛnthaʊs/
căn hộ sang trọng ở tầng cao nhất (có thể dùng làm văn phòng cao cấp, phòng chờ,… -> sử dụng cho mục đích khác)
Chalet (n)
/ˈʃæleɪ/
nhà nghỉ bằng gỗ, thường ở vùng núi.
Loft (n)
/lɒft/
căn hộ được cải tạo từ không gian công nghiệp như nhà kho
Maision (n)
/ˈmeɪzɒn/
biệt thự lớn, sang trọng.
Ranch (n)
/rɑːnʧ/
nhà trang trại lớn, thường có đất rộng (một khu đất lớn dùng để chăn nuôi gia súc, đặc biệt ở Bắc Mỹ, gồm nhà và trang trại, đồng cỏ,…)
Cottage (n)
/ˈkɒtɪʤ/
nhà nhỏ ở nông thông, mộc mạc, giản dị
Bungalow (n)
/ˈbʌŋɡələʊ/
nhà một tầng với mái dốc và hiên rộng
Condo (n)
/ˈkɒndəʊ/
viết tắt của “Condominium”, căn hộ chung cư
Row house (n)
/rəʊ haʊs/
nhà phố liền kề trong một dãy
Terraced house (n)
/ˈtɛrɪst haʊs/
nhà liền kề (England), một dãy nhà có thiết kế giống nhau nằm ngoài mặt phố
Semi - Detached house (n)
/ˌsɛmɪ dɪˈtæʧt haʊs/
nhà song lập, chia tường với một nhà khác
Detached house (n)
/dɪˈtæʧt haʊs/
nhà biệt lập, không chia tường với nhà nào khác
Villa (n)
/ˈvɪlə/
biệt thự lớn với khu vườn rộng
Farmhouse (n)
/ˈfɑːmhaʊs/
nhà ở nông thôn,thường gắn với trang trại
Cabin (n)
/ˈkæbɪn/
nhà nhỏ, đơn giản bằng gỗ ở vùng hẻo lánh
Palace (n)
/ˈpælɪs/
cung điện, nơi ở của vua chúa hoặc quý tộc (hiện đại hơn)
Castle (n)
/ˈkɑːsl/
lâu đài, toà nhà kiên cố thường là nơi cư trú của quý tộc (cổ xưa hơn)
Tower (n)
/ˈtaʊə/
toà tháp, phần cao của toà nhà hoặc công trình