Additional componets Flashcards

1
Q

chimney (n)

A

ống khói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

evas (n)

A

mái hiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

patio (n)

A

sân vườn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

siding (n)

A

lớp ốp bên ngoài (gỗ, nhựa, hoặc kim loại)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

facede (n)

A

mặt tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

deck (n)

A

sân gỗ ngoài trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

porch (n)

A

hiên nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

balcony (n)

A

ban công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

handrail (n)

A

lan can

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

lattice (n)

A

khung mắt cáo (thường dùng trong vườn hoặc làm rào)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

bay window (n)

A

cửa sổ hình lồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

awning (n)

A

mái hiên di động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

pergola (n)

A

giàn che, giàn hoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

french doors (n)

A

cửa kiểu Pháp (cửa kính lồi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

threshold (n)

A

ngưỡng cửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

cupola (n)

A

tháp mái vòm nhỏ (trên đỉnh mái nhà)

12
Q

dormer (n)

A

cửa sổ mái nhà

13
Q

cornice (n)

A

gờ tường ( phần mép trang trí trên tường gần mái nhà)

14
Q

gable (n)

A

đầu hồi (phần tường tam giác phía trên của mái nhà)

15
Q

buttress (n)

A

trụ chống, trụ đỡ

16
Q

lintel (n)

A

thanh ngang (trên cửa hoặc cửa sổ)

17
Q

parapet (n)

A

lan can, tường thấp trên sân thượng hoặc ban công

17
Q

spire (n)

A

tháp nhọn (trên nóc nhà)

18
Q

quoins (n)

A

các khối đá nổi bật ở góc tường

18
finial (n)
đỉnh trang trí (trên đỉnh cột hoặc mái nhà)
19
stucco (n)
vữa trát tường, lớp vữa trát bên ngoài
20
terrace (n)
sân thượng hoặc sân ngoài trời
21
clerestory (n)
cửa sổ trên cao (thường ở phần tường trên cùng)
21
portico (n)
mái hiên cột (trước cửa chính)
21
vaulted ceiling (n)
trần vòm
22
mullion (n)
thanh dọc chia các ô cửa sô
23
balustrade (n)
hàng lan can có thanh chắn
24
quatrefoil (n)
hình bốn lá (thiết kế hình học trang trí trên cửa sổ hoặc vòm)
25
keystone (n)
đá đỉnh vòm (viên đá ở giữa một vòng cung)
26
transom (n)
cửa ngang (cửa sổ nhỏ nằm phía trên cửa chính)