Additional componets Flashcards
1
Q
chimney (n)
A
ống khói
2
Q
evas (n)
A
mái hiên
2
Q
patio (n)
A
sân vườn
3
Q
siding (n)
A
lớp ốp bên ngoài (gỗ, nhựa, hoặc kim loại)
3
Q
facede (n)
A
mặt tiền
4
Q
deck (n)
A
sân gỗ ngoài trời
5
Q
porch (n)
A
hiên nhà
6
Q
balcony (n)
A
ban công
7
Q
handrail (n)
A
lan can
8
Q
lattice (n)
A
khung mắt cáo (thường dùng trong vườn hoặc làm rào)
9
Q
bay window (n)
A
cửa sổ hình lồi
9
Q
awning (n)
A
mái hiên di động
9
Q
pergola (n)
A
giàn che, giàn hoa
10
Q
french doors (n)
A
cửa kiểu Pháp (cửa kính lồi)
11
Q
threshold (n)
A
ngưỡng cửa