Additional componets Flashcards
chimney (n)
ống khói
evas (n)
mái hiên
patio (n)
sân vườn
siding (n)
lớp ốp bên ngoài (gỗ, nhựa, hoặc kim loại)
facede (n)
mặt tiền
deck (n)
sân gỗ ngoài trời
porch (n)
hiên nhà
balcony (n)
ban công
handrail (n)
lan can
lattice (n)
khung mắt cáo (thường dùng trong vườn hoặc làm rào)
bay window (n)
cửa sổ hình lồi
awning (n)
mái hiên di động
pergola (n)
giàn che, giàn hoa
french doors (n)
cửa kiểu Pháp (cửa kính lồi)
threshold (n)
ngưỡng cửa
cupola (n)
tháp mái vòm nhỏ (trên đỉnh mái nhà)
dormer (n)
cửa sổ mái nhà
cornice (n)
gờ tường ( phần mép trang trí trên tường gần mái nhà)
gable (n)
đầu hồi (phần tường tam giác phía trên của mái nhà)
buttress (n)
trụ chống, trụ đỡ
lintel (n)
thanh ngang (trên cửa hoặc cửa sổ)
parapet (n)
lan can, tường thấp trên sân thượng hoặc ban công
spire (n)
tháp nhọn (trên nóc nhà)
quoins (n)
các khối đá nổi bật ở góc tường