Bedroom Furnitures Flashcards

1
Q

Alarm clock (n)

A

đồng hồ báo thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Dressing table (n)
= Vanity (n)

A

bàn trang điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Vanity mirror (n)

A

gương trang điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Bedside lamp (n)

A

đèn ngủ cạnh giường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Bedspread (n)

A

khăn phủ giường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Bedsheet (n)

A

ga trải giường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Canopy (n)

A

rèm đuôi giường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Headboard (n)

A

đầu giường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Footboard (n)

A

chân giường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Nighlight (n)

A

đèn ngủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Sleep mask (n)

A

mặt nạ ngủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Pillowcase (n)

A

vỏ gối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Fitted sheet (n)

A

ga trải giường có dây chun (co dãn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Duvet (n)

A

chăn lông vịt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Duvet cover (n)

A

vỏ chăn lông vịt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Comforter (n)

A

chăn bông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Electric blanket (n)

A

chăn điện (có thể điều chỉnh nhiệt độ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Nightstand (n0

A

bàn nhỏ cạnh giường (bàn đầu giường)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Under-bed storage (n)

A

khoang chứa đồ dưới giường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Nightstand lamp (n)

A

đèn bàn đầu giường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Sleep tracker (n)

A

thiết bị theo dõi giấc ngủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Bed linens (n)

A

đồ trải giường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Mattress (n)

A

nệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Dresser (n)

A

tủ ngăn kéo đựng quần áo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Wardrobe (n)
tủ quần áo
26
Drawer (n)
ngăn kéo
27
closet (n)
tủ đồ, phòng chứa đồ
28
Lampshade (n)
chụp đèn
29
Blinds (n)
mành cửa
30
Carpet (n)
thảm lót sàn
31
Rug (n)
thảm nhỏ
32
Beside table (n)
bàn nhỏ cạnh giường
33
Chest of drawers (n)
tủ ngăn kéo
34
Clothes hanger (n)
móc treo quần áo
35
Jewelry box (n)
hộp đựng trang sức
36
Storage bench (n)
ghế dài có ngăn chứa đồ bên dưới
37
Wall-mounted shelf (n)
kệ gắn tường
38
Futon (n)
giường gấp, đệm gấp
39
Headboard cushion (n)
gối tựa đầu giường
40
Air purifier (n)
máy lóc không khí
41
Humidifier (n)
máy tạo độ ẩm
42
Bolster (n)
gối dài, hình trụ
43
Bedside rug (n)
thảm nhỏ đặt cạnh giường
44
Quilt (n)
chăn gối
45
Bed tray (n)
khay giường (dùng để ăn hoặc đặt đồ) -> thường thấy trong khách sạn
46
Flat sheer (n)
ga trải giường phẳng (không có dây chun)
47
Pillow sham (n)
vỏ gối trang trí (không dùng để ngủ)
48
Bedside organiser (n)
tổ chức đồ cạnh giường (túi treo)
49
Bedding set (n)
bộ ga chăn gối
50
Bed canopy (n)
mái che giường
51
Lingerie chest (n)
tủ nhỏ đựng đồ lót
52
Reading nook (n)
góc đọc sách
53
Blanket ladder (n)
thang gỗ để treo chăn
54
Bedside caddy (n)
túi treo cạnh giường để đựng đồ nhỏ
55
Jewelry armoire (n)
tủ đựng trang sức
56
Dresser mirror (n)
gương gắn trên tủ quần áo
57
Headboard light (n)
đèn gắn trên đầu giường
58
Bed rail (n)
thang chắn bên giường (dùng cho trẻ em)
59
Bedside clock (n)
đồng hồ cạnh giường
60
air conditioning (n)
máy lạnh