Facilities and Amenities Flashcards
Living room (n)
phòng khách
Bathroom (n)
phòng tắm
Bedroom (n)
phòng ngủ
Laundry room (n)
phòng giặt
Study room / Office (n)
phòng học / văn phòng
Kitchen (n)
phòng bếp
Dining room (n)
phòng ăn
Garage (n)
gara để xe
Attic (n)
gác mái
Basement (n)
tầng hầm
Playroom (n)
phòng chơi cho trẻ em
Walk-in closet (n)
phòng tủ quần áo lớn (có thể bước vào, một không gian riêng biệt được thiết kế để chứa quần áo, giày dép, các phụ kiện khác) -> tương tự phòng thay đồ
Home gym (n)
phòng tập thể dục tại nhà
Nursery (n)
phòng cho trẻ sơ sinh
Entertainment room (n)
phòng giải trí
Sunroom (n)
phòng kính đón nắng
Patio (n)
sân hiên
Balcony (n)
ban công
Hall (n)
phòng bàn chuyện quan trọng (phòng họp)
Guest room (n)
phòng dành cho khách
Home office (n)
văn phòng tại nhà
Toilet (WC)
nhà vệ sinh
En-suite bathroom (n)
phòng ngủ trong phòng tắm
Master room (n)
phòng ngủ chính
Game room (n)
phòng chơi game
Pantry (n)
phòng để thực phẩm, kho chứa thức ăn
Utility room (n)
phòng tiện ích (thường dùng để giặt giũ)
Home theater (n)
phòng chiếu phim tại nhà
Mudroom (n)
phòng để giày dép và áo khoác
Wine cellar (n)
hầm rượu
Family room (n)
phòng sinh hoạt chung
Breakfast nook (n)
góc ăn sáng
Cloakroom (n)
phòng treo áo khoác
Conservatory (n)
nhà kính trồng cây
Storage room (n)
phòng chứa đồ
Music room (n)
phòng nhạc
Family shrine (n)
phòng thờ
Guest suite (n)
phòng khách có phòng tắm riêng
Living area (n)
khu vực sinh hoạt
Cellar (n)
hầm chứa
Parlor (n)
phòng khách (dùng trong các ngôi nhà truyền thống)