Facilities and Amenities Flashcards
1
Q
Living room (n)
A
phòng khách
2
Q
Bathroom (n)
A
phòng tắm
3
Q
Bedroom (n)
A
phòng ngủ
4
Q
Laundry room (n)
A
phòng giặt
4
Q
Study room / Office (n)
A
phòng học / văn phòng
4
Q
Kitchen (n)
A
phòng bếp
5
Q
Dining room (n)
A
phòng ăn
6
Q
Garage (n)
A
gara để xe
7
Q
Attic (n)
A
gác mái
8
Q
Basement (n)
A
tầng hầm
8
Q
Playroom (n)
A
phòng chơi cho trẻ em
9
Q
Walk-in closet (n)
A
phòng tủ quần áo lớn (có thể bước vào, một không gian riêng biệt được thiết kế để chứa quần áo, giày dép, các phụ kiện khác) -> tương tự phòng thay đồ
10
Q
Home gym (n)
A
phòng tập thể dục tại nhà
11
Q
Nursery (n)
A
phòng cho trẻ sơ sinh
11
Q
Entertainment room (n)
A
phòng giải trí
12
Q
Sunroom (n)
A
phòng kính đón nắng