Kitchen Furnitures (2) Flashcards
Kitchen cart (n)
xe đẩy nhà bếp
Microwave cover (n)
nắp đậy lò vi sóng
Food storage container (n)
hộp đựng thực phẩm
Egg separator (n)
dụng cụ tách lòng trắng và lòng đỏ trứng
Bottle stopper (n)
nút chai
Roasting rack (n)
giá nướng
Cupboard (n)
tủ đựng đồ bếp
Towel rack (n)
giá treo khăn
Dish drainer (n)
giá để ráo bát đĩa
Jelly mold (n)
khuôn làm thạch
Pot lid (n)
nắp nồi
Cake stand (n)
đế để bánh
Potato masher (n)
dụng cụ nghiền khoai tây
Zester (n)
dụng cụ cạo vỏ trái cây
Garlic press (n)
dụng cụ ép tỏi
Herb grinder (n)
máy xay gia vị
Tea caddy (n)
hộp đựng trà
Cake server (n)
dụng cụ cắt bánh
Chafing dish (n)
đĩa giữ ấm món ăn
Noodle maker (n)
máy làm mì
Corn peeler (n)
dụng cụ gọt hạt ngô
Dish soap dispenser (n)
máy lấy xà phòng rửa chén (có cơ chế bơm để dễ dàng lấy xà phòng mà không cần mở nắp, giúp bồn rửa bát gọn gàng và thuận tiện hơn khi rửa chén bát)
Soup ladle (n)
muỗng canh súp
Apron (n)
tạp dề
Silicone spatula (n)
xẻng silicone
gravy boat (n)
bình đựng nước sốt
Kitchen mat (n)
thảm bếp
Butter dish (n)
đĩa đựng bơ
Corn on the cob holder (n)
đồ cầm ngô
Mug warmer (n)
đế giữ ấm cốc
Food chopper (n)
máy thái thực phẩm
Crepe maker (n)
máy làm bánh crepe
Muffin tin (n)
khay làm muffin
Oven mitts (n)
găng tay chống nhiệt
Pizza cutter (n)
dao cắt pizza
wok (n)
chảo lớn
Sauté pan (n)
chảo xào
Range hood (n)
máy hút mùi trong bếp
Air fryer (n)
nồi chiên không dầu
Rice cooker (n)
nồi cơm
Pressure cooker (n)
nồi áp suất
Slow cooker (n)
nồi nấu chậm
Juicer (n)
máy ép trái cây
Electric kettle (n)
ấm siêu tốc
Hand mixer (n)
máy đánh trứng cầm tay
Stand mixer (n)
máy đánh trứng để bàn
Deep fryer (n)
nồi chiên ngập dầu (thường thấy trong quán ăn nhanh)
Water purifier (n)
máy lọc nước
Garbage disposal (n)
máy xử lý rác thải nhà bếp
Electric griddle (n)
vỉ nướng điện