Kitchen Furnitures (2) Flashcards

1
Q

Kitchen cart (n)

A

xe đẩy nhà bếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Microwave cover (n)

A

nắp đậy lò vi sóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Food storage container (n)

A

hộp đựng thực phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Egg separator (n)

A

dụng cụ tách lòng trắng và lòng đỏ trứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Bottle stopper (n)

A

nút chai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Roasting rack (n)

A

giá nướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Cupboard (n)

A

tủ đựng đồ bếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Towel rack (n)

A

giá treo khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Dish drainer (n)

A

giá để ráo bát đĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Jelly mold (n)

A

khuôn làm thạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Pot lid (n)

A

nắp nồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Cake stand (n)

A

đế để bánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Potato masher (n)

A

dụng cụ nghiền khoai tây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Zester (n)

A

dụng cụ cạo vỏ trái cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Garlic press (n)

A

dụng cụ ép tỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Herb grinder (n)

A

máy xay gia vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Tea caddy (n)

A

hộp đựng trà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Cake server (n)

A

dụng cụ cắt bánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Chafing dish (n)

A

đĩa giữ ấm món ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Noodle maker (n)

A

máy làm mì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Corn peeler (n)

A

dụng cụ gọt hạt ngô

18
Q

Dish soap dispenser (n)

A

máy lấy xà phòng rửa chén (có cơ chế bơm để dễ dàng lấy xà phòng mà không cần mở nắp, giúp bồn rửa bát gọn gàng và thuận tiện hơn khi rửa chén bát)

18
Q

Soup ladle (n)

A

muỗng canh súp

19
Q

Apron (n)

A

tạp dề

20
Silicone spatula (n)
xẻng silicone
21
gravy boat (n)
bình đựng nước sốt
22
Kitchen mat (n)
thảm bếp
22
Butter dish (n)
đĩa đựng bơ
22
Corn on the cob holder (n)
đồ cầm ngô
23
Mug warmer (n)
đế giữ ấm cốc
24
Food chopper (n)
máy thái thực phẩm
24
Crepe maker (n)
máy làm bánh crepe
25
Muffin tin (n)
khay làm muffin
26
Oven mitts (n)
găng tay chống nhiệt
27
Pizza cutter (n)
dao cắt pizza
28
wok (n)
chảo lớn
29
Sauté pan (n)
chảo xào
30
Range hood (n)
máy hút mùi trong bếp
31
Air fryer (n)
nồi chiên không dầu
32
Rice cooker (n)
nồi cơm
33
Pressure cooker (n)
nồi áp suất
34
Slow cooker (n)
nồi nấu chậm
35
Juicer (n)
máy ép trái cây
36
Electric kettle (n)
ấm siêu tốc
37
Hand mixer (n)
máy đánh trứng cầm tay
38
Stand mixer (n)
máy đánh trứng để bàn
39
Deep fryer (n)
nồi chiên ngập dầu (thường thấy trong quán ăn nhanh)
40
Water purifier (n)
máy lọc nước
41
Garbage disposal (n)
máy xử lý rác thải nhà bếp
42
Electric griddle (n)
vỉ nướng điện