Living room Furnitures Flashcards

1
Q

Sofa (n)
= Couch (n)

A

ghế sofa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Coffee table (n)

A

bàn cà phê, bàn trà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Ottoman (n)

A

ghế đôn, ghế không có tựa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Armchair (n)

A

ghế bành có tay dựa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Bookshelf (n)

A

giá sách (kệ sách)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Side table

A

bàn nhỏ để cạnh sofa hoặc ghế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Floor lamp (n)

A

đèn cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Wall art (n)

A

tranh treo tường, đồ trang trí treo tường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Throw pillows (n)

A

gối trang trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Rug (n)
= carpet (n)

A

thảm trải sàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Blanket (n)

A

chăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Curtains (n)
= drapes (n)

A

rèm cửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Accent chair (n)

A

ghế trang trí (thường là ghế đơn có thiết kế nổi bật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Console table (n)

A

bàn trang trí (thường đặt sát tường)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

TV stand (n)

A

giá đỡ Tivi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

End table (n)

A

bàn nhỏ đặt cạnh ghế sofa hoặc giường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Shelving unit (n)

A

kệ phân chia nhiều ngăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Floor cushions (n)

A

đệm trải dưới sàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Decorative vases (n)

A

bình trang trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Lamp (n)

A

đèn (bàn, sàn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Chandelier (n)

A

đèn chùm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Fireplace (n)

A

lò sưởi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Entertainment center (n)

A

kệ hoặc tủ để hệ thống giải trí (TV, âm thanh, đầu đĩa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

cushion (n)

A

gối tựa, gối đệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Throw blanket (n)

A

chăn nhỏ để trang trí hoặc dùng trên sofa

20
Q

Sectional sofa (n)

A

sofa góc, sofa hình chữ L

21
Q

TV cabinet (n)

A

tủ đựng TV

22
Q

Vase (n)

A

bình hoa

23
Q

Coffee table book (n)

A

sách lớn dùng để trang trí trên bàn trà

24
Q

Loveseat (n)

A

ghế đôi (nhỏ hơn sofa, thường đủ chỗ cho 2 người)

25
Q

Cabinet (n)

A

tủ có ngăn kéo hoặc cửa để chứa đồ

26
Q

Bean bag chair (n)

A

ghế lười

27
Q

Media console (n)

A

tủ/kê để thiết bị truyền thông (đầu đĩa, máy chơi game,..)

27
Q

shelf (n)

A

kệ (treo tường hoặc đứng)

27
Q

TV remote (n)

A

điều khiển từ xa của TV

28
Q

Window seat (n)

A

ghế cạnh cửa sổ (thường là băng ghế)

28
Q

Pouf (n)

A

ghế ngồi không có tựa, nhỏ và mềm

29
Q

coat rack (n)

A

giá treo áo khoác

30
Q

sideboard (n)

A

tủ dài, thấp để đồ, thường đặt ở phòng ăn hoặc phòng khách

31
Q

Pendant light (n)

A

đèn thả từ trần nhà (tương tự đèn chùm)

32
Q

Display cabinet (n)

A

tủ trưng bày đồ trang trí

33
Q

Ceiling fan (n)

A

quạt trần

34
Q

Mantelpiece (n)

A

bệ lò sưởi

35
Q

Picture frame (n)

A

khung ảnh

36
Q

Planter (n)

A

chậu cây (trồng cây cảnh)

37
Q

Footstool (n)

A

ghế đẩu để chân

38
Q

Magazine rack (n)

A

giá để tạp chí, báo chí

39
Q

Curtain rod (n)

A

thanh treo rèm cửa

40
Q

Recliner (n)

A

ghế bành có thể ngả lưng

41
Q

Room divider (n)

A

vách ngăn phòng

41
Q

Wall clock (n)

A

đồng hồ treo tường

42
Q

Candlestick (n)

A

chân nến

42
Q

Votive holder (n)

A

đế đựng nến nhỏ

43
Q

Nest of tables (n)

A

bộ bàn lồng vào nhau (gồm 2-3 bàn nhỏ có thể lồng vào nhau)

44
Q

TV lift cabinet (n)

A

tủ có cơ chế nâng hạ TV

44
Q

Accent wall (n)

A

tường nhấn (được sơn màu hoặc trang trí đặc biệt)

44
Q

Wicker furniture (n)

A

nội thất bằng mây tre

45
Q

Coasters (n)

A

miếng đỡ ly

45
Q

Soundbar (n)

A

loa thanh

45
Q

Artwork (n)

A

tác phẩm nghệ thuật

46
Q

Family photos (n)

A

ảnh gia đình

47
Q

air conditioning (n)

A

máy lạnh