Atmosphere, Space Flashcards
1
Q
welcoming (a)
A
thân thiện, ấm áp
2
Q
serene (a)
A
thanh bình, yên tĩnh
3
Q
lively (a)
A
sống động
3
Q
inviting (a)
A
hấp dẫn, lôi cuốn
4
Q
peaceful (a)
A
yên bình
5
Q
calm (n)
A
yên tĩnh, tĩnh lặng
6
Q
comfortable (a)
A
thoải mái
7
Q
warm (a)
A
ấm áp
7
Q
charming (a)
A
quyến rũ, duyên dáng
7
Q
homely (a)
A
ấm cúng, giản dị
8
Q
rustic (a)
A
mộc mạc, giản dị
9
Q
bright (a)
A
sáng sủa
10
Q
energetic (a)
A
năng động
10
Q
relaxed (a)
A
thư giãn, thoải mái
11
Q
tranquil (a)
A
yên bình
12
Q
comforting (a)
A
an ủi, dễ chịu
13
Q
vibrant (a)
A
sống động
13
Q
cosy (a)
A
ấm cúng
14
Q
open (a)
A
thoáng đãng
15
Q
chilly (a)
A
lạnh lẽo
16
Q
drafty (a)
A
có gió lùa
17
Q
opulent (a)
A
xa hoa
18
Q
minimalist (a)
A
tối giản