Size Flashcards
1
Q
spacious (adj)
A
rộng rãi
2
Q
cozy (adj)
A
ấm cúng
3
Q
compact (adj)
A
gọn gàng, nhỏ gọn
3
Q
small (a)
A
nhỏ
3
Q
large (a)
A
rộng lớn
4
Q
expansive (a)
A
rộng lớn, bao la
5
Q
cramped (a)
A
chật chội
6
Q
roomy (a)
A
rộng rãi
7
Q
tiny (a)
A
rất nhỏ
8
Q
grand (a)
A
hoành tráng, vĩ đại
9
Q
airy (a)
A
thoáng đãng
10
Q
humble (a)
A
khiêm tốn, nhỏ bé
11
Q
generous (a)
A
rộng rãi
12
Q
massive (a)
= enormous (a)
= gigantic (a)
A
khổng lồ
12
Q
oversized (a)
A
quá cỡ
13
Q
Modest (a)
A
khiêm tốn, nhỏ
14
Q
palatial (a)
A
giống như cung điện
15
Q
sprawling (a)
A
rộng lớn, trải dài
16
Q
petite (a)
A
nhỏ nhắn
17
Q
narrow (a)
A
hẹp
17
Q
wide (a)
A
rộng
18
Q
voluminous (a)
A
rộng lớn, nhiều không gian