study room / office room Flashcards
1
Q
Desk (n)
A
bàn làm việc
2
Q
Chair (n)
A
ghế
3
Q
Bookshelf (n)
A
kệ sách
4
Q
Desk lamp (n)
A
đèn bàn
5
Q
Computer (n)
A
máy tính để bàn
5
Q
Laptop (n)
A
máy tính xách tạ
6
Q
Pen holder (n)
A
ống đựng bút
6
Q
Notebook (n)
A
sổ ghi chép
7
Q
whiteboard (n)
A
bảng trắng
8
Q
printer (n)
A
máy in
9
Q
stapler (n)
A
cái dập ghim
9
Q
filing cabinet (n)
A
tủ đựng tài liệu
9
Q
paper shredder (n)
A
máy huỷ giấy
10
Q
calculator (n)
A
máy tính cầm tay
10
Q
desk organizer (n)
A
khay đựng đồ văn phòng
11
Q
hole punch (n)
A
dụng cụ đục lỗ
12
Q
ruler (n)
A
thước kẻ
13
Q
highlighter (n)
A
bút dạ quang
14
Q
sticky note (n)
A
giấy ghi chú
14
Q
mouse (n)
A
chuột máy tính
15
Q
desk mat (n)
A
thảm bàn