study room / office room Flashcards
Desk (n)
bàn làm việc
Chair (n)
ghế
Bookshelf (n)
kệ sách
Desk lamp (n)
đèn bàn
Computer (n)
máy tính để bàn
Laptop (n)
máy tính xách tạ
Pen holder (n)
ống đựng bút
Notebook (n)
sổ ghi chép
whiteboard (n)
bảng trắng
printer (n)
máy in
stapler (n)
cái dập ghim
filing cabinet (n)
tủ đựng tài liệu
paper shredder (n)
máy huỷ giấy
calculator (n)
máy tính cầm tay
desk organizer (n)
khay đựng đồ văn phòng
hole punch (n)
dụng cụ đục lỗ
ruler (n)
thước kẻ
highlighter (n)
bút dạ quang
sticky note (n)
giấy ghi chú
mouse (n)
chuột máy tính
desk mat (n)
thảm bàn
desk drawer (n)
ngăn kéo bàn
monitor (n)
màn hình máy tính
keyboard (n)
bàn phím
mouse pad (n)
miếng lót chuột
document tray (n)
khay đựng tài liệu
office chair (n)
ghế văn phòng
paperclip (n)
kẹp giấy
folder (n)
bìa đựng hồ sơ
binder (n)
bìa kẹp tài liệu
clipboard (n)
bảng kẹp giấy
desk fan (n)
quạt bàn
trash can (n)
thùng rác
scissors (n)
kéo
glue stick (n)
keo dán dạng thỏi
tape dispenser (n)
hộp đựng và cắt băng keo
pencil sharpener (n)
gọt bút chì
USB flash drive (n)
ổ USB
Surge protector (n)
ổ cắm chống sốc điện
Paperweight (n)
cục chặn giấy
task chair (n)
ghế làm việc
ergonomic chair (n)
ghế công thái học
standing desk (n)
bàn làm việc đứng
Conference table (n)
bàn họp
desk clock (n)
đồng hồ để bàn
soundproofing panels (n)
tấm cách âm
File organizer (n)
khay sắp xếp tài liệu
noticeboard (n)
bảng thông báo
air purifier (n)
máy lọc không khí
Desk divider (n)
vách ngăn bàn
Notebook stand (n)
giá đỡ laptop
Headset (n)
tai nghe có micro
desk pad (n)
miếng lót bàn