Locations and Surroundings Flashcards
Downtown (n)
khu trung tâm thành phố
Suburb (n)
ngoại ô
Outskirts (n)
vùng ngoại ô, ngoại vi
Neighborhood (n)
khu vực lân cận, khu phố
Rural (n)
nông thôn
Urban (n)
thành thị
Countryside (n)
vùng nông thôn
Residential area (n)
khu dân cư
Commercial area (n)
khu thường mại
Industrial area (n)
khu công nghiệp
Park (n)
công viên
School district (n)
khu vực trường học
Shopping mall (n)
trung tâm mua sắm
Public transport (n)
giao thông công cộng
Bus stop (n)
điểm dừng xe buýt
train station (n)
ga tàu
Metro (n)
tàu điện ngầm
Pedestrian (n)
người đi bộ
Sidewalk (n)
vỉa hè
Crosswalk (n)
vạch qua đường
Intersection (n)
giao lộ
Roundabout (n)
vòng xoay giao thông
Main street (n)
phố chính
Alley (n)
ngõ, hẻm
Highway (n)
đường cao tốc
Bridge (n)
cầu
Riverbank (n)
bờ sông
Harbor (n)
cảng
Coastline (n)
đường bờ biển
Beach (n)
bãi biển
Mountain range (n)
dãy núi
Valley (n)
thung lũng
Hill (n)
đồi
Forest (n)
rừng
Desert (n)
sa mạc
Lake (n)
hồ
Pond (n)
ao
Skyscraper (n)
nhà chọc trời
Residential building (n)
toà nhà dân cư
Community center (n)
trung tâm cộng đồng
Sports complex (n)
khu phức hợp thể thao
Playround (n)
sân chơi
Market (n)
chợ
Square (n)
quảng trường
Garden (n)
vườn
Plaza (n)
quảng trường nhỏ
Office building (n)
toà nhà văn phòng
Courtyard (n)
sân trong (giữa các toà nhà)
Marina (n)
bến du thuyền
Riverside (n)
ven sông
Waterfront (n)
khu ven sông, bờ sông
Boulevard (n)
đại lộ
Avenue (n)
đường lớn, đại lộ
Cul-de-sac (n)
đường cụt
Driveway (n)
lối vào nhà (dành cho xe)
Pedestrian zone (n)
khu vực dành cho người đi bộ
Overpass (n)
cầu vượt
Underpass (n)
đường hầm (cho người đi bộ hoặc xe)
Lane (n)
đường làn xe
Car park (n)
bãi đõ xe
Garage (n)
gara để xe
Parking lot (n)
bãi đậu xe
Bus terminal (n)
bến xe buýt
Taxi stand (n)
điểm dừng taxi
Public square (n)
quảng trường công cộng
Promenade (n)
đường dạo bộ, lối đi bộ
Harborfront (n)
khu vực ven cảng
Pavement (n)
lề đường, vỉa hè (England)
Pier (n)
bến tàu
Dock (n)
bến tàu (khu vực đỗ tàu)
Lighthouse (n)
hải đăng
Cliff (n)
vách đá
Peninsula (n)
bán đảo
Cove (n)
vịnh nhỏ, vịnh hẹp
Bay (n)
vịnh
Estuary (n)
cửa sông
Quay (n)
bến cảng, bến tàu
Essplanade (n)
đường dạo dọc biển
Green space (n)
không gian xanh
Cityscape (n)
cảnh quan thành phố
Skylines (n)
đường chân trời thành phố
Subway entrance (n)
lối vào tàu điện ngầm
Under construction (n)
đang xây dựng
Urban sprawl (n)
sự mở rộng đô thị
Redevelopment (n)
tái phát triển
High-rise (n)
toà nhà cao tầng
Low-rise (n)
toà nhà thấp tầng
Tenement (n)
khu nhà tập thể
Gated community (n)
khu dân cư có cổng bảo vệ
Business district (n)
khu thương mại, khu tài chính
Inner city (n)
khu vực trung tâm thành phố (thường cũ)
Downtown core (n)
khu vực trung tâm cốt lõi của thành phố
Urban renewal (n)
sự đổi mới đô thị
Riverside promenade (n)
đường dạo bên sông
Scenic area (n)
khu vực danh lam thắng cảnh
Cultural district (n)
khu văn hoá
Historic district (n)
khu phố cổ
Art district (n)
khu nghệ thuật
Financial hub (n)
trung tâm tài chính