Locations and Surroundings Flashcards
1
Q
Downtown (n)
A
khu trung tâm thành phố
2
Q
Suburb (n)
A
ngoại ô
3
Q
Outskirts (n)
A
vùng ngoại ô, ngoại vi
4
Q
Neighborhood (n)
A
khu vực lân cận, khu phố
5
Q
Rural (n)
A
nông thôn
6
Q
Urban (n)
A
thành thị
7
Q
Countryside (n)
A
vùng nông thôn
8
Q
Residential area (n)
A
khu dân cư
9
Q
Commercial area (n)
A
khu thường mại
10
Q
Industrial area (n)
A
khu công nghiệp
11
Q
Park (n)
A
công viên
12
Q
School district (n)
A
khu vực trường học
13
Q
Shopping mall (n)
A
trung tâm mua sắm
14
Q
Public transport (n)
A
giao thông công cộng
15
Q
Bus stop (n)
A
điểm dừng xe buýt
16
Q
train station (n)
A
ga tàu
17
Q
Metro (n)
A
tàu điện ngầm
18
Q
Pedestrian (n)
A
người đi bộ
19
Q
Sidewalk (n)
A
vỉa hè
20
Q
Crosswalk (n)
A
vạch qua đường
21
Q
Intersection (n)
A
giao lộ
22
Q
Roundabout (n)
A
vòng xoay giao thông
23
Q
Main street (n)
A
phố chính
24
Q
Alley (n)
A
ngõ, hẻm
25
Highway (n)
đường cao tốc
26
Bridge (n)
cầu
27
Riverbank (n)
bờ sông
28
Harbor (n)
cảng
29
Coastline (n)
đường bờ biển
30
Beach (n)
bãi biển
31
Mountain range (n)
dãy núi
32
Valley (n)
thung lũng
33
Hill (n)
đồi
34
Forest (n)
rừng
35
Desert (n)
sa mạc
36
Lake (n)
hồ
37
Pond (n)
ao
38
Skyscraper (n)
nhà chọc trời
39
Residential building (n)
toà nhà dân cư
40
Community center (n)
trung tâm cộng đồng
41
Sports complex (n)
khu phức hợp thể thao
42
Playround (n)
sân chơi
43
Market (n)
chợ
44
Square (n)
quảng trường
45
Garden (n)
vườn
46
Plaza (n)
quảng trường nhỏ
47
Office building (n)
toà nhà văn phòng
48
Courtyard (n)
sân trong (giữa các toà nhà)
49
Marina (n)
bến du thuyền
50
Riverside (n)
ven sông
51
Waterfront (n)
khu ven sông, bờ sông
52
Boulevard (n)
đại lộ
53
Avenue (n)
đường lớn, đại lộ
54
Cul-de-sac (n)
đường cụt
55
Driveway (n)
lối vào nhà (dành cho xe)
56
Pedestrian zone (n)
khu vực dành cho người đi bộ
57
Overpass (n)
cầu vượt
58
Underpass (n)
đường hầm (cho người đi bộ hoặc xe)
59
Lane (n)
đường làn xe
60
Car park (n)
bãi đõ xe
61
Garage (n)
gara để xe
62
Parking lot (n)
bãi đậu xe
63
Bus terminal (n)
bến xe buýt
64
Taxi stand (n)
điểm dừng taxi
65
Public square (n)
quảng trường công cộng
66
Promenade (n)
đường dạo bộ, lối đi bộ
67
Harborfront (n)
khu vực ven cảng
68
Pavement (n)
lề đường, vỉa hè (England)
69
Pier (n)
bến tàu
70
Dock (n)
bến tàu (khu vực đỗ tàu)
71
Lighthouse (n)
hải đăng
72
Cliff (n)
vách đá
73
Peninsula (n)
bán đảo
74
Cove (n)
vịnh nhỏ, vịnh hẹp
75
Bay (n)
vịnh
76
Estuary (n)
cửa sông
77
Quay (n)
bến cảng, bến tàu
78
Essplanade (n)
đường dạo dọc biển
79
Green space (n)
không gian xanh
80
Cityscape (n)
cảnh quan thành phố
81
Skylines (n)
đường chân trời thành phố
82
Subway entrance (n)
lối vào tàu điện ngầm
83
Under construction (n)
đang xây dựng
84
Urban sprawl (n)
sự mở rộng đô thị
85
Redevelopment (n)
tái phát triển
86
High-rise (n)
toà nhà cao tầng
87
Low-rise (n)
toà nhà thấp tầng
88
Tenement (n)
khu nhà tập thể
89
Gated community (n)
khu dân cư có cổng bảo vệ
90
Business district (n)
khu thương mại, khu tài chính
91
Inner city (n)
khu vực trung tâm thành phố (thường cũ)
92
Downtown core (n)
khu vực trung tâm cốt lõi của thành phố
93
Urban renewal (n)
sự đổi mới đô thị
94
Riverside promenade (n)
đường dạo bên sông
95
Scenic area (n)
khu vực danh lam thắng cảnh
96
Cultural district (n)
khu văn hoá
97
Historic district (n)
khu phố cổ
98
Art district (n)
khu nghệ thuật
99
Financial hub (n)
trung tâm tài chính