Characteristics Flashcards
modern (a)
= contemporary (a)
-> modernistic (a)
hiện đại
-> mang tính hiện đại
elegant (a)
thanh lịch
traditional (a)
truyền thống
luxurious (a)
sang trọng
quaint (a)
độc đáo, kỳ lạ
minimalist (a)
tối giản
ornate (a)
trang trí công phu
warm (a)
ấm áp
cool (a)
mát mẻ
classic (a)
cổ điển
functional (a)
đầy đủ công năng
chic (a)
sang trọng, thời thượng
sunlit (a)
ngập tràn ánh sáng
architectural (a)
có tính kiến trúc
sophisticated (a)
tinh vi, tinh tế
innovative (a)
đổi mới, sáng tạo
vintage (a)
cổ điển, cổ xưa
practical (a)
thiết thực
artistic (a)
nghệ thuật, có tính nghệ thuật
minimal (a)
tối giản
eclectic (a)
kết hợp nhiều phong cách
spartan (a)
đơn giản, không cầu kỳ
streamlined (a)
đơn giản, tinh gọn
grandiose (a)
hoàng tráng, lộng lẫy