Renting and Buying Flashcards
Rent (n)
tiền thuê
Lease (n)
hợp đồng thuê
Deposit (n)
tiền đặt cọc
Rent due date
ngày đến hạn thanh toán tiền thuê
Eviction (n)
đuổi ra khỏi nhà
Rent agreement (n)
thoả thuận thuê nhà
Landlord (n)
chủ nhà (cho thuê)
Sublet (n)
cho thuê lại
Tenant (n)
người thuê nhà
Furnished
có đầy đủ nội thất
Unfurnished
không có nội thất
Monthly rent (n)
tiền thuê hàng tháng
Utilities (n)
các dịch vụ công cộng (điện, nước, gas,.)
Rent increase
tăng tiền thuê
Late fee
phí phạt trả muộn
Rental history (n)
lịch sử thuê nhà
Security deposit (n)
tiền đặt cọc an ninh
Move-in date
ngày chuyển vào
Maintenance fee
phí bảo trì
Move-out notice
thông báo chuyển đi
Pet deposit (n)
tiền đặt cọc cho thú cưng
Sublease (n)
hợp đồng cho thuê lại
Shared accommodation with
chỗ ở chung với S.O
Inspection (n)
kiểm tra nhà
Noisy neighbors
hàng xóm ồn ào
Utilities included
bao gồm dịch vụ công cộng
Lease renewal
gia hạn hợp đồng thuê
Termination clause
điều khoản chấm dứt hợp đồng
Co-signer (n)
người đồng ký hợp đồng
Vacant (n)
nhà trống, chưa có người thuê
Credit check (n)
kiểm tra tín dụng
Rental application (n)
đơn xin thuê nhà
Property manager (n)
quản lý bất động sản
Renter’s insurance (n)
bảo hiểm cho người thuê nhà
Occupancy (n)
sự cư trú
Rent-controlled
điều chỉnh tiền thuê
Roomate (n)
bạn cùng phòng
Housing association (n)
hiệp hội nhà ở