Renting and Buying Flashcards

1
Q

Rent (n)

A

tiền thuê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Lease (n)

A

hợp đồng thuê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Deposit (n)

A

tiền đặt cọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Rent due date

A

ngày đến hạn thanh toán tiền thuê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Eviction (n)

A

đuổi ra khỏi nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Rent agreement (n)

A

thoả thuận thuê nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Landlord (n)

A

chủ nhà (cho thuê)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Sublet (n)

A

cho thuê lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Tenant (n)

A

người thuê nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Furnished

A

có đầy đủ nội thất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Unfurnished

A

không có nội thất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Monthly rent (n)

A

tiền thuê hàng tháng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Utilities (n)

A

các dịch vụ công cộng (điện, nước, gas,.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Rent increase

A

tăng tiền thuê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Late fee

A

phí phạt trả muộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Rental history (n)

A

lịch sử thuê nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Security deposit (n)

A

tiền đặt cọc an ninh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Move-in date

A

ngày chuyển vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Maintenance fee

A

phí bảo trì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Move-out notice

A

thông báo chuyển đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Pet deposit (n)

A

tiền đặt cọc cho thú cưng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Sublease (n)

A

hợp đồng cho thuê lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Shared accommodation with

A

chỗ ở chung với S.O

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Inspection (n)

A

kiểm tra nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Noisy neighbors

A

hàng xóm ồn ào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Utilities included

A

bao gồm dịch vụ công cộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Lease renewal

A

gia hạn hợp đồng thuê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Termination clause

A

điều khoản chấm dứt hợp đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Co-signer (n)

A

người đồng ký hợp đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Vacant (n)

A

nhà trống, chưa có người thuê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Credit check (n)

A

kiểm tra tín dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Rental application (n)

A

đơn xin thuê nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Property manager (n)

A

quản lý bất động sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Renter’s insurance (n)

A

bảo hiểm cho người thuê nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Occupancy (n)

A

sự cư trú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Rent-controlled

A

điều chỉnh tiền thuê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Roomate (n)

A

bạn cùng phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Housing association (n)

A

hiệp hội nhà ở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Damage deposit (n)

A

tiền đặt cọc cư hỏng

28
Q

Mortgage (n)

A

thế chấp

29
Q

Down payment (n)

A

tiền trả trước

30
Q

Interest rate (n)

A

lãi suất

31
Q

Real estate agent (n)

A

môi giới bất động sản

32
Q

Property (n)

A

tài sản, bất động sản

33
Q

Homeowner (n)

A

chủ nhà

34
Q

Title deed (n)

A

giấy chứng nhận quyền sở hữu

35
Q

Closing costs

A

chi phí hoàn tất thủ tục mua bán

36
Q

Equipty

A

vốn chủ sở hữu

36
Q

Appraisal

A

định giá tài sản

37
Q

Foreclosure

A

tịch thu tài sản thế chấp

38
Q

Property tax

A

thuế bất động sản

39
Q

Fixed-rate mortgage

A

khoản vay thế chấp lãi suất cố định

40
Q

Adjustable-rate mortgage

A

khoản vay thế chấp lãi suất tuỳ chỉnh

41
Q

Escrow

A

tài khoản ký quỹ

42
Q

Home insurance (n)

A

bảo hiểm nhà

42
Q

Lien (n)

A

quyền giữ tài sản để đảm bảo khoản nợ

42
Q

Home inspection (n)

A

kiểm tra nhà

43
Q

Offer

A

đề nghị mua

43
Q

Acceptance (n)

A

sự chấp nhận

44
Q

Contingency (n)

A

điều kiện ràng buộc

44
Q

Counteroffer

A

đề nghị đối lại

45
Q

deed (n)

A

văn bản chứng nhận quyền sở hữu

45
Q

Loan approval

A

phê duyệt khoản vay

45
Q

Credit score (n)

A

điểm tín dụng

45
Q

Buyer’s agent (n)

A

đại diện người mua

46
Q

Seller’s agent (n)

A

đại diện người bán

46
Q

Pre-approval (n)

A

sự phê duyệt trước

47
Q

Home equity loan

A

khoản vay dựa trên giá trị nhà ở

48
Q

Real estate market (n)

A

thị trường bất động sản

49
Q

Renovation of (n)

A

cải tạo, sửa chữa nhà

49
Q

Property value (n)

A

giá trị tài sản

50
Q

Freehold (n)

A

quyền sở hữu vĩnh viễn

50
Q

Leasehold (n)

A

quyền thuê dài hạn

51
Q

Closing date (n)

A

ngày hoàn tất giao dịch

52
Q

Downsize

A

giảm kích thước nhà

53
Q

Equity release

A

giải phóng chủ sở hữu

54
Q

Interest-only mortgage

A

khoản vay thế chấp chỉ trả lãi

55
Q

Principal (n)

A

số tiền gốc

55
Q

Private mortgage insurance (PMI)

A

bảo hiểm thế chấp tư nhân

56
Q

Refinance

A

tái cấp vốn

57
Q

Short sale

A

bán lỗ

57
Q

Title search

A

tra cứu quyền sở hữu

58
Q

Under contract

A

đang trong quá trình thực hiện hợp đồng

59
Q

HOA (Homeowners Association)

A

hiệp hội chủ sở hữa nhà

59
Q

Move-in ready

A

nhà sẵn sàng để chuyển vào

59
Q

Walkthrough (n)

A

kiểm tra lại lần cuối trước khi mua

59
Q

Offer letter (n)

A

thư đề nghị mua

59
Q

Jumbo loan (n)

A

khoản vay lớn

59
Q

Balloon mortgage (n)

A

khoản vay thế chấp với khoản trả cuối lớn

60
Q

Seller financing (n)

A

tài trợ từ người bán

61
Q

Zoning laws (n)

A

luật quy hoạch

61
Q

Bidding war (n)

A

cuộc đấu giá

62
Q

Multiple listing service (MLS)

A

dịch vụ danh sách nhiều bất động sản

62
Q

Investment property

A

tài sản đầu tư

63
Q

Offer over asking

A

đề nghị mua cao hơn giá yêu cầu

63
Q

Curb appeal (n)

A

sự hấp dẫn bên ngoài của ngôi nhà

63
Q

Closing statement (n)

A

bản tóm tắt chi phí và điểu khoản hoàn tất giao dịch