Truyền thông Flashcards
News - Vesti
Tin tức
Television
Truyền hình
Broadcasting - Emitovanje
Phát sóng
Reporter
Phóng viên
Article - Članak
Bài báo
interview
phỏng vấn
Headline - Naslov
Tiêu đề
Editor - Urednik
Biên tập viên
Source (News)
Nguồn
Live - Uživo
Trực tiếp
Audience
Khán giả
Media
Truyền thông
Documentary
Phim tài liệu
Episode - Epizoda
Tập (phim)
Channel (TV)
kênh (Kênh truyền hình)
Newsroom - Redakcija
Phòng tin tức
Investigation (Reporter investigation)
Điều tra (Phóng viên điều tra)
magazine
tạp chí
Publisher - Izdavač
Nhà xuất bản
Exclusive news
Tin tức độc quyền
Sponsor
Nhà tài trợ
Debate (TV)
Cuộc tranh luận (Tranh luận truyền hình)
Tabloid
Báo lá cải
Voditelj (MC)
Người dẫn chương trình
Press conference
họp báo
Teaser / intro paragraph
Đoạn giới thiệu
Feature story - Reportaža
Câu chuyện nổi bật
TV schedule - TV program
Lịch truyền hình
Story - Priča
Câu chuyện
Fairytale
Truyện cổ tích
Legend
Truyền thuyết
Poem
Bài thơ