Truyền thông Flashcards
1
Q
News - Vesti
A
Tin tức
2
Q
Television
A
Truyền hình
3
Q
Broadcasting - Emitovanje
A
Phát sóng
4
Q
Reporter
A
Phóng viên
5
Q
Article - Članak
A
Bài báo
6
Q
interview
A
phỏng vấn
7
Q
Headline - Naslov
A
Tiêu đề
8
Q
Editor - Urednik
A
Biên tập viên
9
Q
Source (News)
A
Nguồn
10
Q
Live - Uživo
A
Trực tiếp
11
Q
Audience
A
Khán giả
12
Q
Media
A
Truyền thông
13
Q
Documentary
A
Phim tài liệu
14
Q
Episode - Epizoda
A
Tập (phim)
15
Q
Channel (TV)
A
kênh (Kênh truyền hình)
16
Q
Newsroom - Redakcija
A
Phòng tin tức
17
Q
Investigation (Reporter investigation)
A
Điều tra (Phóng viên điều tra)
18
Q
magazine
A
tạp chí
19
Q
Publisher - Izdavač
A
Nhà xuất bản
20
Q
Exclusive news
A
Tin tức độc quyền
21
Q
Sponsor
A
Nhà tài trợ
22
Q
Debate (TV)
A
Cuộc tranh luận (Tranh luận truyền hình)
23
Q
Tabloid
A
Báo lá cải
24
Q
Voditelj (MC)
A
Người dẫn chương trình
25
Press conference
họp báo
26
Teaser / intro paragraph
Đoạn giới thiệu
27
Feature story - Reportaža
Câu chuyện nổi bật
28
TV schedule - TV program
Lịch truyền hình
29
Story - Priča
Câu chuyện
30
Fairytale
Truyện cổ tích
31
Legend
Truyền thuyết
32
Poem
Bài thơ