Truyền thông Flashcards
1
Q
News - Vesti
A
Tin tức
2
Q
Television
A
Truyền hình
3
Q
Broadcasting - Emitovanje
A
Phát sóng
4
Q
Reporter
A
Phóng viên
5
Q
Article - Članak
A
Bài báo
6
Q
interview
A
phỏng vấn
7
Q
Headline - Naslov
A
Tiêu đề
8
Q
Editor - Urednik
A
Biên tập viên
9
Q
Source (News)
A
Nguồn
10
Q
Live - Uživo
A
Trực tiếp
11
Q
Audience
A
Khán giả
12
Q
Media
A
Truyền thông
13
Q
Documentary
A
Phim tài liệu
14
Q
Episode - Epizoda
A
Tập (phim)
15
Q
Channel (TV)
A
kênh (Kênh truyền hình)