Hoạt động thể chất Flashcards

Các Bộ Phận Cơ Thể, Nhóm Cơ Bắp, và Động Tác Tập Thể Dục.

1
Q

Arm

A

Cánh tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Foot

A

Bàn chân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Back

A

Lưng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Shoulder

A

Vai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Knee

A

Đầu gối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Finger

A

Ngón tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Toe / nozni prst

A

Ngón chân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Neck

A

Cổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Stomach

A

Bụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Elbow/Lakat

A

Khuỷu tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Lift (weights)

A

Nâng (tạ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Push-up

A

Chống đẩy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Pull-up

A

Kéo lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Squat

A

Ngồi xổm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

To stretch

A

Duỗi ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Kick (sport)

A

Đá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Throw (sport)

A

Ném

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Catch (sport)

A

Bắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

to dive

A

Lặn

20
Q

Sprint

A

Chạy nước rút

21
Q

Skating

A

Trượt băng

22
Q

Cardiovascular exercise

A

Bài tập tim mạch

23
Q

Interval training

A

Luyện tập khoảng thời gian

24
Q

Martial arts

A

Võ thuật

25
Q

Rowing

A

Chèo thuyền

26
Q

Boxing

A

Quyền anh

27
Q

Wrist

A

Cổ tay

28
Q

Ankle

A

Mắt cá chân

29
Q

Hip / Kuk

A

Hông

30
Q

Forearm / Podlaktica

A

Cánh tay dưới

31
Q

Thigh/Butina

A

Đùi

32
Q

Calf / listovi

A

Bắp chân

33
Q

Tricep

A

Cơ ba đầu

34
Q

Bicep

A

Cơ hai đầu

35
Q

Abdomen

A

Vùng bụng

36
Q

Muscles

A

Cơ lõi

37
Q

Flexibility

A

Sự linh hoạt

38
Q

Strength

A

Sức mạnh

39
Q

Endurance / Izdrzljivost

A

Sự bền bỉ

40
Q

Warm-up

A

Khởi động

41
Q

Reps/Ponavljanja

A

Lần lặp

42
Q

Resistance training

A

Luyện tập kháng lực

43
Q

Stretching

A

Việc duỗi cơ

44
Q

body - figura/oblik tela

A

Thân hình

45
Q

body - telo - struktura

A

cơ thể

46
Q

body part

A

bộ phận cơ thể