Cơ Sở hạ tầng phát triển Flashcards

1
Q

Construction work

A

thi công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Progress

A

Tiến độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Incentives (podsticaji)

A

ưu đãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Povrsina / Acreage

A

diện tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Urban planing

A

quy hoạch đô thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Architecture

A

Kiến trúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Public construction

A

Công trình công cộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Renewable Energy

A

Năng lượng tái tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Crane

A

Cần cẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Quality control

A

Kiểm soát chất lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Fund/fond

A

quỹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Resolution (of Gouverment)

A

Nghị quyết (của Chinh phủ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Gradiliste

A

Công trường (xây dựng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Building materials

A

Vật liệu xây dựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

High-Speed Railway

A

Đường sắt cao tốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

North-South Expressway

A

Đường cao tốc Bắc-Nam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Infrastructure developement

A

Phát triển cơ sở hạ tầng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Construction Start

A

Khởi công xây dựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Government Funding/Sponsored

A

Tài trợ của chính phủ

20
Q

Private Investment

A

Đầu tư tư nhân

21
Q

Contractor & Subcontractor

A

nhà thầu & nhà thầu phụ

22
Q

Safety Standards

A

tiêu chuẩn an toàn

23
Q

Quality Assurance

A

Đảm bảo chất lượng

24
Q

sustainable development

A

phát triển bền vững

25
Q

Public transportation

A

Giao thông công cộng

26
Q

Maintenance/Održavanje

A

Bảo trì

27
Q

Renovation

A

Cải tạo

28
Q

Upgrade

A

nâng cấp

29
Q

Railway

A

Đường sắt

30
Q

Irrigation system

A

hệ thống thủy lợi

31
Q

Capacity

A

Công suất

32
Q

modernization

A

Hiện đại hóa

33
Q

Vehicle

A

Phương tiện

34
Q

Scale (project scale)

A

Quy mô (quy mô dự án)

35
Q

Traffic Jam

A

kẹt xe

36
Q

Density (population)

A

mật độ (mật độ dân số)

37
Q

transportation

A

vận chuyển

38
Q

To deploy/To implement

A

triển khai

39
Q

Engeneer

A

Kỹ sư

40
Q

Conveninent / Inconvenient

A

Tiện lợi và bất tiện

41
Q

Obstacle/Trouble

A

trở ngại

42
Q

to promote (safety)

A

thúc đẩy

43
Q

Meet the need, meet the request

A

đáp ứng nhu cầu, đáp ứng yêu cầu

44
Q

to advance

A

nâng cao

45
Q

ensure

A

đảm bảo

46
Q

improve

A

cải thiện

47
Q

Reconstruction

A

Tái thiết