Kinh doanh Flashcards
1
Q
Market
A
Thị trường
2
Q
Marketing
A
tiếp thị
3
Q
Strategy
A
chiến lược
4
Q
finance
A
tài chính
5
Q
bank account
A
tài khoản ngân hàng
6
Q
profit
A
lợi nhuận
7
Q
loss
A
thua lỗ
8
Q
PnL statement
A
báo cáo lãi lỗ
9
Q
e-commerce
A
thương mại điện tử
10
Q
interest rate
A
lãi suất
11
Q
get a loan from the bank
A
nhận được một khoản vay từ ngân hàng
12
Q
loan
A
khoản vay
13
Q
analysis
A
phân tích
14
Q
potential client
A
khách hàng tiềm năng
15
Q
Cost (of ads)
A
chi phí (quảng cáo)
16
Q
to compete
A
(để) cạnh tranh
17
Q
accounting
A
kế toán
18
Q
assets
A
tài sản
19
Q
warehouse (open)
A
kho bãi
20
Q
collaboration
A
hợp tác
21
Q
contract
A
hợp đồng
22
Q
loyal customers (emotionally)
A
khách hàng thân thiết
23
Q
loyal customers (coming back often)
A
khách hàng trung thành
24
Q
risk
A
rủi ro
25
review/evaluation (n)
sự đánh giá
26
overview
tổng quan
27
startup
khởi nghiệp
28
online
trực tuyến
29
data
dữ liệu
30
revenue
doanh thu
31
in person or live (broadcast)
trực tiếp
32
Exports are recovering
Xuất khẩu đang phục hồi
33
consumption is growing gradually
| consumption & growth
tiêu dùng đang tăng trưởng dần dần.
| tiêu dùng | tăng trưởng