Kinh doanh Flashcards
1
Q
Market
A
Thị trường
2
Q
Marketing
A
tiếp thị
3
Q
Strategy
A
chiến lược
4
Q
finance
A
tài chính
5
Q
bank account
A
tài khoản ngân hàng
6
Q
profit
A
lợi nhuận
7
Q
loss
A
thua lỗ
8
Q
PnL statement
A
báo cáo lãi lỗ
9
Q
e-commerce
A
thương mại điện tử
10
Q
interest rate
A
lãi suất
11
Q
get a loan from the bank
A
nhận được một khoản vay từ ngân hàng
12
Q
loan
A
khoản vay
13
Q
analysis
A
phân tích
14
Q
potential client
A
khách hàng tiềm năng
15
Q
Cost (of ads)
A
chi phí (quảng cáo)