những từ giao tiếp Flashcards

1
Q

Actually / Zapravo

A

Thực ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Kind of / Kao

A

Kiểu như

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A little / Pomalo (loše)

A

Hơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

More or less / U suštini / Something like that

A

Đại loại là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Well, so / Pa, dakle

A

Ừ thì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

But, however / Ali, međutim (softer)

A

Cơ mà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Maybe, probably / Verovatno, možda

A

Chắc là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

It seems, apparently / Čini se, izgleda da…

A

Hình như

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Anyway, in any case / U svakom slučaju

A

Dù sao thì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Take your time, no rush / Polako, bez žurbe

A

Cứ từ từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

So, thus / Tako da, dakle

A

Thế là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

To be honest (daily) / Iskreno rečeno

A

Nói thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Anyway, regardless (in the end) / Ionako, u svakom slučaju

A

Đằng nào thì

Đằng nào thì chúng ta cũng phải làm xong việc này trước khi nghỉ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Well, as for / Što se toga tiče

A

Gì chứ

Gì chứ đi du lịch, tôi lúc nào cũng sẵn sàng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Rest assured / Budite sigurni

A

Cứ yên tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Feel free, relax / Opušteno, slobodno

A

thoải mái đi / Cứ thoải mái đi

17
Q

Is that OK?, Alright? / Je li u redu?, Dobro?

A

Được chứ

18
Q

Actually /
Iskreno rečeno, Zapravo
i
U stvari, Zapravo

A

Thực ra

&

Thật ra

19
Q

Understandable / Lako razumljivo

A

Dễ hiểu thôi

20
Q

What a pity / Šteta

A

Thật tiếc

21
Q

Don’t worry / Ne brini

A

Đừng lo

22
Q

Just do it / Samo uradi to

A

Cứ làm đi

23
Q

Generally / Overall / Uglavnom

A

Nhìn chung / Nói chung là

24
Q

Makes sense / Reasonable / Ima smisla

A

Hợp lý

Giá cả này hợp lý so với chất lượng của sản phẩm

25
Q

Very urgent / Veoma hitno

A

Gấp lắm

26
Q

That’s it / To je to

A

Thế thôi

Chúng ta đã làm hết sức mình, thế thôi, không cần lo lắng thêm

27
Q

Unexpected / Neočekivano

A

Không ngờ

Bài kiểm tra hôm qua dễ hơn tôi không ngờ.

28
Q

To be honest (polite)

A

Thành thật mà nói

Thành thật mà nói, tôi chưa bao giờ nghĩ mình sẽ làm việc ở đây lâu đến vậy.

29
Q

Of course and Of course (naturally)

A

tất nhiên và đương nhiên

30
Q

suddenly and suddenly (soft)

A

đột nhiên và bỗng nhiên

31
Q

obviously / očigledno

A

hiển nhiên là

Hiển nhiên là trời sắp mưa, nhìn mây đen kìa.

32
Q

randomly

A

ngẫu nhiên

33
Q

however

A

tuy nhiên

34
Q

naturally

A

tự nhiên

35
Q

To express (general & emotions)

A

bày tỏ và diễn tả

36
Q

Описати / To describe - general
and in detail/visual

A

mô tả và miêu tả