những từ giao tiếp Flashcards
Actually / Zapravo
Thực ra
Kind of / Kao
Kiểu như
A little / Pomalo (loše)
Hơi
More or less / U suštini / Something like that
Đại loại là
Well, so / Pa, dakle
Ừ thì
But, however / Ali, međutim (softer)
Cơ mà
Maybe, probably / Verovatno, možda
Chắc là
It seems, apparently / Čini se, izgleda da…
Hình như
Anyway, in any case / U svakom slučaju
Dù sao thì
Take your time, no rush / Polako, bez žurbe
Cứ từ từ
So, thus / Tako da, dakle
Thế là
To be honest (daily) / Iskreno rečeno
Nói thật
Anyway, regardless (in the end) / Ionako, u svakom slučaju
Đằng nào thì
Đằng nào thì chúng ta cũng phải làm xong việc này trước khi nghỉ.
Well, as for / Što se toga tiče
Gì chứ
Gì chứ đi du lịch, tôi lúc nào cũng sẵn sàng.
Rest assured / Budite sigurni
Cứ yên tâm