Địa lý và khí tượng học Flashcards
1
Q
Geography
A
Địa lý
2
Q
Meteorology
A
Khí tượng học
3
Q
Weather
A
Thời tiết
4
Q
Atmosphere
A
Khí quyển
5
Q
Climate
A
Khí hậu
6
Q
Temperature
A
Nhiệt độ
7
Q
Humidity
A
Độ ẩm
8
Q
Equator
A
Xích đạo
9
Q
Northern and southern Hemisphere
A
Bắc bán cầu và nam bán cầu
10
Q
Desert
A
Sa mạc
11
Q
Island
A
Đảo
12
Q
Peninsula - Poluostrvo (Balkansko)
A
Bán đảo (Ban-căng)
13
Q
Ocean
A
Đại dương
14
Q
Earthquake
A
Động đất
15
Q
Tsunami
A
Sóng thần
16
Q
Tornado
A
Lốc xoáy
17
Q
Drought - Susha
A
Hạn hán
18
Q
Weather forecast
A
Dự báo thời tiết
19
Q
Humidifier and Dehumidifier
A
Máy tạo ẩm và Máy hút ẩm
20
Q
Delta
A
Đồng bằng sông
21
Q
Hill - Brdo
A
Đồi