Địa lý và khí tượng học Flashcards
1
Q
Geography
A
Địa lý
2
Q
Meteorology
A
Khí tượng học
3
Q
Weather
A
Thời tiết
4
Q
Atmosphere
A
Khí quyển
5
Q
Climate
A
Khí hậu
6
Q
Temperature
A
Nhiệt độ
7
Q
Humidity
A
Độ ẩm
8
Q
Equator
A
Xích đạo
9
Q
Northern and southern Hemisphere
A
Bắc bán cầu và nam bán cầu
10
Q
Desert
A
Sa mạc
11
Q
Island
A
Đảo
12
Q
Peninsula - Poluostrvo (Balkansko)
A
Bán đảo (Ban-căng)
13
Q
Ocean
A
Đại dương
14
Q
Earthquake
A
Động đất
15
Q
Tsunami
A
Sóng thần
16
Q
Tornado
A
Lốc xoáy
17
Q
Drought - Susha
A
Hạn hán
18
Q
Weather forecast
A
Dự báo thời tiết
19
Q
Humidifier and Dehumidifier
A
Máy tạo ẩm và Máy hút ẩm
20
Q
Delta
A
Đồng bằng sông
21
Q
Hill - Brdo
A
Đồi
22
Q
Marsh - Močvara
A
Đầm lầy
23
Q
Meadow - Livada
A
Đồng cỏ
24
Q
Plain - Ravnica
A
Đồng bằng
25
Valley - Dolina
Thung lũng
26
Breeze - Povetarac
Gió nhẹ
27
Cloud
Mây
28
Fog - Magla
Sương mù
29
Frost - Mraz
Sương giá
30
Hail - Grad
Mưa đá
31
Heatwave - Toplotni talas
Đợt nóng
32
Lightning - Munja
Sét
33
Meteor
Sao băng
34
Monsoon
Mùa mưa
35
Rainbow
Cầu vồng
36
Smog
Khói bụi
37
Snowflake
Bông tuyết
38
Sunrise - Izlazak sunca
Bình minh
39
Sunset - Zalazak sunca
Hoàng hôn
40
Thunder - Grom
sấm sét
41
Lava
Nham thạch
42
Global warming
Sự nóng lên toàn cầu
43
Ozone layer - Ozonski omotač
Tầng ozone
44
Condensation
Sự ngưng tụ
45
Pacific Ocean
Thái Bình Dương
46
Atlantic Ocean
Đại Tây Dương
47
Indian Ocean
Ấn Độ Dương
48
Southern Ocean/Antartic Ocean
Nam Đại Dương
49
Arctic Ocean / Severni Ledeni okean
Bắc Băng Dương
50
wave/talas
sóng
51
sky
bầu trời
52
sun
mặt trời
53
Severni pol / North Pole
Bắc Cực
54
Juzni pol/ South Pole
Nam Cực.