Chính Trị Flashcards

1
Q

Politics

A

Chính trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Society

A

Xã hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Diplomacy

A

Ngoại giao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Security

gouverment

A

An ninh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Communist party

A

Đảng cộng sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Democratic party

A

Đảng dân chủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Skupština

A

Quốc hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Elections

A

Bầu cử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Budget

gouverment

A

Ngân sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Defense

A

Quốc phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Education

A

Giáo dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Health

minstry

A

Y tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Labor

A

Lao động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Veteran (fix)

A

Thương binh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Law

A

Pháp luật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Freedom

A

Tự do

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Peace

A

Hòa Bình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Socialism

A

Chủ nghĩa xã hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

General Secretary

A

Tổng Bí thư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Responsibility

A

Trách nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Take responsibility

A

Chịu trách nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Consider

A

Xem xét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Republic

A

Nước cộng hòa

24
Q

Delegate, Deputy, Commissary

A

Đại biểu

25
Q

Representative

A

Đại diện

26
Q

Power

A

Quyền lực

27
Q

(Role) Leadership Role

A

Vai trò (Vai trò lãnh đạo)

28
Q

Administrative/Administration

A

Hành chính

29
Q

Legislation (Document + Law)

A

Văn bản pháp luật

30
Q

Vice President

A

Phó Chủ tịch

31
Q

Specific Fields/Areas

A

Lĩnh vực cụ thể

Lĩnh vực cụ thể mà công ty này hướng tới là nghiên cứu và phát triển công nghệ AI.

32
Q

Commissioners (Members of a committee)

A

Các ủy viên

33
Q

Function

A

Chức năng

34
Q

Rules(General Principles)
and Regulations (specific requirements)

A

quy tắc (nguyên tắc chung) và quy định (yêu cầu cụ thể)

35
Q

Domestic and foreigner affairs

A

Đối nội và đối ngoại

36
Q

People’s Committee (More administrative, mainly executive functions)

A

Ủy ban nhân dân

37
Q

People’s Council (Local assembly, decision-making body)

A

Hội đồng nhân dân

38
Q

Constitution (Ustav)

A

Hiến pháp

39
Q

Policy

Company/Warranty/quality

A

Chính sách

chính sách công ty…

40
Q

Democracy

A

Dân chủ

41
Q

Regime/Mode

Политика, исхрана, вежба,

A

Chế độ

Chế độ chính trị, ăn, thai sản, luyện tập

42
Q

Institution

A

Thể chế

43
Q

Authority

This decision is beyond my authority.

A

Thẩm quyền

Quyết định này vượt ngoài thẩm quyền của tôi.

44
Q

Supervision/nadzor

A

Giám sát

45
Q

General Secretary of the Communist Party of Vietnam

A

Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Việt Nam

46
Q

President of Vietnam

A

Chủ tịch nước

47
Q

Prime Minister of Vietnam

A

Thủ tướng Chính phủ

48
Q

Chairman of the National Assembly

A

Chủ tịch Quốc hội

49
Q

Government

A

Chính phủ

50
Q

Court

A

Tòa án

51
Q

Fatherland Front (a political coalition and mass organization)

A

Mặt trận Tổ quốc

52
Q

Sanctions

A

Lệnh trừng phạt

53
Q

Alliance/Union

A

Liên minh

Liên minh Châu Phi, Liên minh Châu Âu

54
Q

United Nations

A

Liên Hiệp Quốc/Liên Hợp Quốc

55
Q

Comrades

A

Đồng chí

56
Q

Politburo and Secretariat

Central Secretariat of the Communist Party of Vietnam

A

Bộ Chính trị và Ban Bí thư

Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam

57
Q

Mere - Measures (npr sankcije)

A

biện pháp