Chính Trị Flashcards
1
Q
Politics
A
Chính trị
2
Q
Society
A
Xã hội
3
Q
Diplomacy
A
Ngoại giao
4
Q
Security
gouverment
A
An ninh
5
Q
Communist party
A
Đảng cộng sản
6
Q
Democratic party
A
Đảng dân chủ
7
Q
Skupština
A
Quốc hội
8
Q
Elections
A
Bầu cử
9
Q
Budget
gouverment
A
Ngân sách
10
Q
Defense
A
Quốc phòng
11
Q
Education
A
Giáo dục
12
Q
Health
minstry
A
Y tế
13
Q
Labor
A
Lao động
14
Q
Veteran (fix)
A
Thương binh
15
Q
Law
A
Pháp luật
16
Q
Freedom
A
Tự do
17
Q
Peace
A
Hòa Bình
18
Q
Socialism
A
Chủ nghĩa xã hội
19
Q
General Secretary
A
Tổng Bí thư
20
Q
Responsibility
A
Trách nhiệm
21
Q
Take responsibility
A
Chịu trách nhiệm
22
Q
Consider
A
Xem xét