giao tiếp nâng cao hơn Flashcards

1
Q

Bạn khỏe không?

A

Formal: Dạo này công việc/học tập của bạn thế nào? (How has work/study been lately?)
Casual: Dạo này có gì mới không? (Anything new lately?)
More advanced: Mọi thứ dạo này vẫn ổn chứ? Có gì thú vị xảy ra gần đây không? (Everything okay lately? Anything interesting happening recently?)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tôi khỏe

A
  1. Cũng tạm ổn, nhưng hơi bận rộn một chút
  2. Mọi thứ đang diễn ra khá tốt, cảm ơn bạn đã hỏi!
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Thay vì “Tôi thích…” (I like…)

A
  • Tôi thực sự hứng thú với (địa chính trị và quan hệ quốc tế) → (I’m really into…)
  • Tôi đam mê… → (I’m passionate about…)
  • Tôi đặc biệt quan tâm đến…sự phát triển trong tương lai của Hà Nội → (I’m particularly interested in…)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly