Tết Nguyên Đán Flashcards
Želim ti da sve bude kako želiš
I wish you all things go as you wish
Vạn sự như ý
Želim ti zdravlje i prosperitet
I wish you health and prosperity
An khang thịnh vượng
Želim ti bogatstvo i sreću
I wish you wealth and fortune
Phát tài phát lộc
Želim ti mirnu i srećnu Novu godinu
I wish you a peaceful new year
Năm mới bình an
Branje sreće
Picking the first buds (for luck)
Hái lộc (Hái: to pick, Lộc: fortune)
Crveni parovi
Red couplets
Câu đối đỏ (Đối: đối diện)
Tacna s pet voća
Five-fruit tray
Mâm ngũ quả
Festival početkom godine
Early-year festivals
Lễ hội đầu năm
Prvi gost u godini
The first visitor of the year
Xông đất
Paljenje žrtvenih papira (para)
Burning votive papers
Hóa vàng
Poseta grobovima
Visiting ancestors’ graves (take care of graves)
Tảo mộ
Ples lavova
Lion dance
Chơi lân
Poseta rođacima
Visit relatives
Thăm họ hàng
Porodično okupljanje
Family reunion
Đoàn tụ gia đình
Prisustvovanje festivalima
Attend festivals
Trẩy hội