Tết Nguyên Đán Flashcards

1
Q

Želim ti da sve bude kako želiš
I wish you all things go as you wish

A

Vạn sự như ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Želim ti zdravlje i prosperitet
I wish you health and prosperity

A

An khang thịnh vượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Želim ti bogatstvo i sreću
I wish you wealth and fortune

A

Phát tài phát lộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Želim ti mirnu i srećnu Novu godinu
I wish you a peaceful new year

A

Năm mới bình an

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Branje sreće
Picking the first buds (for luck)

A

Hái lộc (Hái: to pick, Lộc: fortune)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Crveni parovi
Red couplets

A

Câu đối đỏ (Đối: đối diện)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Tacna s pet voća
Five-fruit tray

A

Mâm ngũ quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Festival početkom godine
Early-year festivals

A

Lễ hội đầu năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Prvi gost u godini
The first visitor of the year

A

Xông đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Paljenje žrtvenih papira (para)
Burning votive papers

A

Hóa vàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Poseta grobovima
Visiting ancestors’ graves (take care of graves)

A

Tảo mộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Ples lavova
Lion dance

A

Chơi lân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Poseta rođacima
Visit relatives

A

Thăm họ hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Porodično okupljanje
Family reunion

A

Đoàn tụ gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Prisustvovanje festivalima
Attend festivals

A

Trẩy hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Cvet breskve i kajsije
Peach blossom and apricot blossom

A

Hoa đào và hoa mai

17
Q

Kvadratna i cilindrična torta od lepljive riže
Square and cylindrical sticky rice cakes

A

Bánh chưng và bánh tét

18
Q

Običaji
Customs

A

Phong tục

19
Q

Novac za sreću
Lucky money

A

Lì xì

20
Q

Fenjeri - Lanterns

A

Đèn lồng

21
Q

Stablo kumkvata - Kumquat tree

A

Cây quất

22
Q

Simbolyze

A

tượng trưng

23
Q

New Year’s Eve

A

đêm giao thừa

24
Q

Origin and meaning of Lunar New Year

A

Nguồn gốc và ý nghĩa của ngày Tết Nguyên Đán

25
Q

Rodni kraj

A

Quê hương

26
Q

the most of the Vietnamese peoplе

A

hầu hết mọi người dân Việt Nam

27
Q

Is Lunar New Year originated from Vietnam or China?

A

Tết Nguyên đán là bắt nguồn từ Việt Nam hay Trung Quốc

28
Q

Ancestors grave, family grave (graveyard)

A

mộ tổ tiên, mộ gia đình, (mộ phần của …)