Cảm xúc Flashcards
1
Q
Happiness
A
Hạnh phúc
2
Q
Sadness
A
Buồn bã
3
Q
Anger
A
Giận dữ
4
Q
Fear
A
Sợ hãi
5
Q
Surprise
A
Ngạc nhiên
6
Q
Disgust
A
Ghê tởm
7
Q
Love (N)
A
Tình yêu
8
Q
Joy (N)
A
Vui vẻ
9
Q
Concerned
A
Lo âu
10
Q
Excited
A
Hào hứng
11
Q
Depression
A
Trầm cảm
12
Q
Gratitude
A
Biết ơn
13
Q
Loneliness
A
Cô đơn
14
Q
Pride
A
Tự hào
15
Q
Guilt
A
Tội lỗi
16
Q
Shame
A
Xấu hổ