giao tiếp Flashcards
1
Q
Debate
A
Tranh luận
2
Q
Discuss
A
thảo luận
3
Q
Explain
A
Giải thích
4
Q
Describe
A
Mô tả
5
Q
Tell
A
Kể
6
Q
Announce/notify
A
Thông báo
7
Q
Suggest (clear)
A
Đề xuất (đi đau, làm gì)
8
Q
Suggest (direction)
A
Gợi ý
9
Q
Communicate
A
giao tiếp
10
Q
Whisper
A
thì thầm
11
Q
Ubediti (Persuade/convince)
A
Thuyết phục
12
Q
Feedback (respond)
A
Phản hồi
13
Q
Chatting
A
Trò chuyện
14
Q
Present
A
Trình bày
15
Q
Report
A
Báo cáo