Đọc báo và học từ mới Flashcards
1
Q
aspiration/desire
A
khát vọng
2
Q
dedication or contribution
A
cống hiến
3
Q
the desire to contribute
A
khát vọng cống hiến
4
Q
circumstances
A
hoàn cảnh
5
Q
situation
A
Tình huống
6
Q
convenient or favorable
A
thuận lợi
7
Q
fate and destiny
A
số phận và định mệnh
8
Q
implement/ carry out/ perform
A
thực hiện
9
Q
generation
A
thế hệ
10
Q
decade
A
thập kỷ
11
Q
century
A
thế kỷ
12
Q
millennium
A
thiên niên kỷ
13
Q
former secretary
A
nguyên bí thư
14
Q
union members - labor
A
thành viên công đoàn
15
Q
union members - any kind of union or organization
A
Người đoàn viên
16
Q
focused, attentively, with consideration
A
chăm chú
17
Q
to listen attentively
A
lắng nghe
18
Q
listen with concentration
A
chăm chú lắng nghe
19
Q
leader (of a specific group)
A
thủ lĩnh
20
Q
leader (in general)
A
Lãnh đạo
21
Q
present (formal)
A
hiện diện
22
Q
absent
A
vắng mặt