Từ Vựng Glossika Flashcards
Hợp từ mới mà nghe trong ứng dụng Glossika
Nered - Messy, disorder
Bừa bộn
Ne bih se usudio - I wouldn’t dare
Tôi đâu dám
Opuštanje - Relaxation
Thư giãn
Saveti - Advice
Lời khuyên
To je prazno - It is empty
Nó trống không
Ometati, sprečiti - To obstruct, hinder
Cản
Chu cản Na đi làm
Veza, put - Connection, link
Đường nối
Mora trpeti, mora podnositi - Has to endure, has to bear
Phải chịu
Odgoditi, odložiti - To postpone, delay
Hoãn lại
To abandon, leave vacant - Napustiti, ostaviti prazno
Bỏ không
Verovatno je - It must be, probably
Hẳn là
Psovanje drugog/generalno nikoga - Swearing, cursing
Việc chửi bậy / chửi thề
Uspeo pobeći, izbeći - Managed to escape, get out in time
Kịp thoát ra
Kajanje - Regret
Hối hận
Ne preporučujem - I don’t advise/recommend
Tôi không khuyến cáo