Từ Vựng Glossika Flashcards

Hợp từ mới mà nghe trong ứng dụng Glossika

1
Q

Nered - Messy, disorder

A

Bừa bộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Ne bih se usudio - I wouldn’t dare

A

Tôi đâu dám

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Opuštanje - Relaxation

A

Thư giãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Saveti - Advice

A

Lời khuyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

To je prazno - It is empty

A

Nó trống không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Ometati, sprečiti - To obstruct, hinder

A

Cản

Chu cản Na đi làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Veza, put - Connection, link

A

Đường nối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Mora trpeti, mora podnositi - Has to endure, has to bear

A

Phải chịu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Odgoditi, odložiti - To postpone, delay

A

Hoãn lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

To abandon, leave vacant - Napustiti, ostaviti prazno

A

Bỏ không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Verovatno je - It must be, probably

A

Hẳn là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Psovanje drugog/generalno nikoga - Swearing, cursing

A

Việc chửi bậy / chửi thề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Uspeo pobeći, izbeći - Managed to escape, get out in time

A

Kịp thoát ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Kajanje - Regret

A

Hối hận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Ne preporučujem - I don’t advise/recommend

A

Tôi không khuyến cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Sumnjati - To suspect

A

Nghi ngờ

17
Q

Špijun - A spy (negativno)

A

Gián điệp

18
Q

Brijanje - Shaving

A

Cạo râu

19
Q

Turizam je glavna industrija u regionu - Tourism is the main industry in the region

A

Du lịch là ngành công nghiệp chính của vùng

20
Q

U roku od 10 minuta - Within

A

Trong vòng mười phút

21
Q

Osim ako - Unless

A

Trừ phi/trừ khi

22
Q

Osumnjičeni - The suspect

A

Người bị tình nghi

23
Q

Vikati, urlati - To shout, yell

A

quát/đang quát to

24
Q

Stručnost - Expertise

A

Chuyên môn

25
Q

Ekspert

A

Chuyên gia

26
Q

Pažnja, briga - Attentiveness, care

A

Sự ân cần/ân cần

27
Q

Smirenost - Calmness

A

Bình tĩnh

28
Q

razoriti uništiti / prekršiti (zakon) - break & destroy

A

phá và phá hủy

29
Q

The road was destroyed by the storm.

A

Con đường bị cơn bão phá

30
Q

U nekom trenutku - sometime

A

lúc nào đó

31
Q

Optuženi, osuđeni
Convicted, accused

A

Bị kết tội

32
Q

Prevara, varanje
Cheating, fraud

A

Gian lận

33
Q

Oni su priznali
They admitted

A

Họ thừa nhận

34
Q

I really appreciate it.

A

Tôi thực-sự đề cao việc đó.

35
Q

Upozorenje - Warning

A

Cảnh báo

36
Q

don’t touch

A

đừng sờ